Bản dịch của từ Tenue trong tiếng Việt

Tenue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenue (Noun)

tˈɛnju
tˈɛnju
01

Mang, vận chuyển, trục xuất.

Bearing, carriage, deportment.

Ví dụ

Her tenue exuded elegance and sophistication at the social event.

Tenue của cô ấy toát lên sự lịch lãm và tinh tế tại sự kiện xã hội.

His tenue reflected his high social status and refined manners.

Tenue của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao và cách cư xử tinh tế.

The tenue of the guests at the gala was impeccable and impressive.

Tenue của khách mời tại buổi tiệc lớn rất hoàn hảo và ấn tượng.

02

Cách ăn mặc.

Mode of dress.

Ví dụ

The dress code for the gala was black-tie attire.

Quy tắc ăn mặc cho buổi tiệc lớn là trang phục đen.

His casual outfit was not appropriate for the formal event.

Bộ đồ lịch sự của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

The company's uniform policy required a professional appearance.

Chính sách về đồng phục của công ty yêu cầu một bộ dạng chuyên nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenue

Không có idiom phù hợp