Bản dịch của từ Tenue trong tiếng Việt
Tenue

Tenue (Noun)
Mang, vận chuyển, trục xuất.
Her tenue exuded elegance and sophistication at the social event.
Tenue của cô ấy toát lên sự lịch lãm và tinh tế tại sự kiện xã hội.
His tenue reflected his high social status and refined manners.
Tenue của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao và cách cư xử tinh tế.
The tenue of the guests at the gala was impeccable and impressive.
Tenue của khách mời tại buổi tiệc lớn rất hoàn hảo và ấn tượng.
Cách ăn mặc.
Mode of dress.
The dress code for the gala was black-tie attire.
Quy tắc ăn mặc cho buổi tiệc lớn là trang phục đen.
His casual outfit was not appropriate for the formal event.
Bộ đồ lịch sự của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The company's uniform policy required a professional appearance.
Chính sách về đồng phục của công ty yêu cầu một bộ dạng chuyên nghiệp.
Từ "tenue" trong tiếng Pháp có nghĩa là trang phục hoặc bộ quần áo, thường được sử dụng để chỉ phong cách cá nhân hoặc quy định về trang phục trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bởi "outfit" hoặc "attire". Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong ngành thời trang hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa của từ này.
Từ "tenue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenuare", có nghĩa là "làm cho mỏng đi" hoặc "giảm xuống". Trong tiếng Pháp, "tenue" chỉ trang phục hoặc cách ăn mặc, phản ánh ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, tinh tế trong lựa chọn trang phục. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa từ nguyên và cách thức thể hiện bản sắc cá nhân qua thời trang, nhấn mạnh về sự thanh lịch và sự chỉn chu trong phong cách.
Từ "tenue" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "tenue" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực thời trang và ẩm thực, để chỉ trang phục hoặc chế độ ăn uống phù hợp cho một sự kiện cụ thể. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các bài phỏng vấn nghề nghiệp hoặc các bài viết về văn hóa, nơi mà sự chỉn chu về trang phục được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp