Bản dịch của từ Terminate the account trong tiếng Việt
Terminate the account

Terminate the account (Verb)
They decided to terminate the account after repeated violations of policy.
Họ quyết định chấm dứt tài khoản sau nhiều lần vi phạm chính sách.
The company does not terminate the account without prior warning.
Công ty không chấm dứt tài khoản mà không có cảnh báo trước.
Why did you terminate the account of John Smith last week?
Tại sao bạn lại chấm dứt tài khoản của John Smith tuần trước?
Terminate the account (Noun)
Many users choose to terminate the account after privacy concerns arise.
Nhiều người dùng chọn chấm dứt tài khoản sau khi có lo ngại về quyền riêng tư.
She did not want to terminate the account despite the issues.
Cô ấy không muốn chấm dứt tài khoản mặc dù có vấn đề.
Do you think it is wise to terminate the account immediately?
Bạn có nghĩ rằng việc chấm dứt tài khoản ngay lập tức là khôn ngoan không?
Terminate the account (Phrase)
They decided to terminate the account due to inactivity.
Họ quyết định đóng tài khoản vì không hoạt động.
The company will not terminate the account without notice.
Công ty sẽ không đóng tài khoản mà không thông báo.
Will you terminate the account if I don't use it?
Bạn sẽ đóng tài khoản nếu tôi không sử dụng nó?
Thuật ngữ "terminate the account" (hủy bỏ tài khoản) đề cập đến hành động chấm dứt quyền truy cập và sự tồn tại của một tài khoản người dùng trên một nền tảng trực tuyến hoặc dịch vụ nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, song có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong các nền tảng khác nhau.
Từ "terminate" có nguồn gốc từ chữ Latin "terminare", có nghĩa là "để kết thúc" hoặc "vạch ra giới hạn". Chữ "terminus", từ gốc này, chỉ sự kết thúc hay điểm dừng. Trong lịch sử, từ này từng được dùng trong các lĩnh vực luật pháp và quản lý để chỉ việc kết thúc một hợp đồng hoặc quyền hạn. Ngày nay, "terminate" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc chấm dứt một tài khoản, thể hiện rõ sự ngắt quãng hay kết thúc trong các dịch vụ trực tuyến.
Từ "terminate the account" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói. Cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng. Trong tiếng Anh, nó thường ám chỉ việc chấm dứt hoặc ngừng hoạt động của một tài khoản nào đó, liên quan đến các tình huống như khi người dùng không còn sử dụng dịch vụ hoặc khi có vấn đề về bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp