Bản dịch của từ The dog in the manger trong tiếng Việt

The dog in the manger

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The dog in the manger (Phrase)

ðə dˈɔɡ ɨn mˈeɪndʒɚ
ðə dˈɔɡ ɨn mˈeɪndʒɚ
01

Người ngăn cản người khác sử dụng thứ mà bản thân họ không cần hoặc không thể sử dụng.

A person who prevents others from using something that they themselves do not need or cannot use.

Ví dụ

John is the dog in the manger at the community center.

John là người không cho người khác sử dụng trung tâm cộng đồng.

She is not the dog in the manger; she shares her toys.

Cô ấy không phải là người không cho người khác sử dụng đồ chơi.

Is Mark the dog in the manger with his old bike?

Mark có phải là người không cho người khác sử dụng xe đạp cũ không?

02

Một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để mô tả sự vô ơn hoặc tính ích kỷ.

A metaphorical expression used to describe base ingratitude or selfishness.

Ví dụ

Some people are like the dog in the manger, refusing help.

Một số người giống như con chó trong chuồng, từ chối giúp đỡ.

He is not the dog in the manger; he shares his resources.

Anh ấy không phải là con chó trong chuồng; anh ấy chia sẻ tài nguyên.

Is she acting like the dog in the manger with her friends?

Cô ấy có hành động giống như con chó trong chuồng với bạn bè không?

03

Một cá nhân thể hiện sự độc ác bằng cách không cho phép người khác tiếp cận tài nguyên mà chính họ không sử dụng.

An individual who exhibits spitefulness by not allowing others access to resources they do not utilize themselves.

Ví dụ

Some people are like the dog in the manger, hoarding resources.

Một số người giống như chó trong chuồng, tích trữ tài nguyên.

She is not the dog in the manger; she shares her books.

Cô ấy không phải là chó trong chuồng; cô ấy chia sẻ sách.

Is he really the dog in the manger at the community center?

Liệu anh ấy có thực sự là chó trong chuồng ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the dog in the manger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The dog in the manger

Không có idiom phù hợp