Bản dịch của từ Theatrette trong tiếng Việt
Theatrette

Theatrette (Noun)
The theatrette at Harvard hosts many social events every semester.
Theatrette tại Harvard tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi học kỳ.
The theatrette does not accommodate large audiences for social gatherings.
Theatrette không đủ chỗ cho khán giả lớn trong các buổi họp xã hội.
Is the theatrette suitable for small social meetings?
Theatrette có phù hợp cho các cuộc họp xã hội nhỏ không?
Từ "theatrette" (hay "theaterette") chỉ một phòng xem phim hoặc diễn xuất nhỏ, có khả năng chứa số lượng khán giả hạn chế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cơ sở giáo dục hoặc nghệ thuật, với mục đích tổ chức các buổi diễn hoặc chiếu phim mang tính chất riêng tư hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌθiːəˈrɛt/ trong khi tiếng Anh Mỹ có thể âm sắc khác một chút. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương ngữ và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này hơn.
Từ "theatrette" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "theatrum", nghĩa là "nhà hát". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ette", thường chỉ một kích thước nhỏ hơn hoặc một phiên bản thu nhỏ. Xuất hiện vào thế kỷ 20, "theatrette" đề cập đến một không gian biểu diễn nhỏ hơn so với nhà hát truyền thống, phản ánh sự biến đổi trong cách thức tiếp cận nghệ thuật biểu diễn, cung cấp không gian thân mật cho khán giả và nghệ sĩ.
Từ "theatrette" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi các chủ đề liên quan đến giáo dục và nghệ thuật có thể giới thiệu từ này trong bối cảnh phòng chiếu phim nhỏ hoặc không gian biểu diễn. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các bài viết về thiết kế kiến trúc hoặc trong các mô tả về không gian văn hóa, nơi tổ chức các sự kiện hoặc buổi trình diễn quy mô nhỏ, nhằm nhấn mạnh sự riêng tư và tính độc đáo của không gian.