Bản dịch của từ Theatrette trong tiếng Việt

Theatrette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatrette (Noun)

θˈitɹɨt
θˈitɹɨt
01

Một nhà hát nhỏ, thường là một phần của tòa nhà lịch sử lớn hơn.

A small theater often a part of a bigger historical building.

Ví dụ

The theatrette at Harvard hosts many social events every semester.

Theatrette tại Harvard tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi học kỳ.

The theatrette does not accommodate large audiences for social gatherings.

Theatrette không đủ chỗ cho khán giả lớn trong các buổi họp xã hội.

Is the theatrette suitable for small social meetings?

Theatrette có phù hợp cho các cuộc họp xã hội nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theatrette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theatrette

Không có idiom phù hợp