Bản dịch của từ Thickheaded trong tiếng Việt

Thickheaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thickheaded (Adjective)

θˈɪkhˌɛdɨd
θˈɪkhˌɛdɨd
01

Không thông minh; ngốc nghếch.

Unintelligent stupid.

Ví dụ

Some politicians are thickheaded when addressing social issues like poverty.

Một số chính trị gia rất ngu ngốc khi giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many thickheaded people ignore the importance of education for social progress.

Nhiều người ngu ngốc phớt lờ tầm quan trọng của giáo dục cho sự tiến bộ xã hội.

Are thickheaded individuals less likely to support social change initiatives?

Có phải những người ngu ngốc ít có khả năng ủng hộ các sáng kiến thay đổi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thickheaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thickheaded

Không có idiom phù hợp