Bản dịch của từ Thickheaded trong tiếng Việt
Thickheaded
Thickheaded (Adjective)
Không thông minh; ngốc nghếch.
Some politicians are thickheaded when addressing social issues like poverty.
Một số chính trị gia rất ngu ngốc khi giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many thickheaded people ignore the importance of education for social progress.
Nhiều người ngu ngốc phớt lờ tầm quan trọng của giáo dục cho sự tiến bộ xã hội.
Are thickheaded individuals less likely to support social change initiatives?
Có phải những người ngu ngốc ít có khả năng ủng hộ các sáng kiến thay đổi xã hội?
Từ "thickheaded" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những người có trí tuệ chậm chạp hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có nghĩa tương đồng và được sử dụng trong các bối cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách nhấn âm có thể khác biệt đôi chút, thường là âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng một cách mang tính tiêu cực, mô tả người thiếu thông minh hoặc không nhạy bén trong việc tiếp thu thông tin.
Từ "thickheaded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "thick" (dày) và "headed" (đầu). "Thick" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dick", biểu thị cho sự nặng nề và độ dày vật lý, trong khi "headed" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "heafod", nghĩa là đầu. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được dùng để miêu tả người cứng đầu hoặc chậm hiểu, do đó phản ánh sự kết nối giữa tính từ mô tả độ dày thể chất và khả năng tư duy.
Từ "thickheaded" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ người thiếu hiểu biết hoặc chậm tiếp thu, thường trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh học thuật, việc sử dụng từ này có thể bị coi là không trang trọng và không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp