Bản dịch của từ Things to be done trong tiếng Việt
Things to be done

Things to be done (Phrase)
Danh sách các nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải hoàn thành.
A list of tasks or activities that need to be completed.
We have many things to be done for the community project this week.
Chúng ta có nhiều việc cần làm cho dự án cộng đồng tuần này.
There aren't any things to be done before the social event starts.
Không có việc gì cần làm trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
What are the things to be done for the charity fundraiser?
Những việc cần làm cho buổi gây quỹ từ thiện là gì?
Cụm từ "things to be done" được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động cần thiết phải thực hiện. Cụm từ này có thể mang nghĩa rộng, từ những công việc hằng ngày đến các dự án dài hạn. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn bản có thể khác nhau, với văn phong Mỹ thường ngắn gọn và trực tiếp hơn.
Cụm từ "things to be done" có nguồn gốc từ động từ "do", xuất phát từ tiếng Anh cổ "don", có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm hành động và trách nhiệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này ám chỉ các nhiệm vụ hoặc công việc cần thực hiện, phản ánh tính chủ động và cần thiết của con người trong việc tổ chức và quản lý thời gian hiệu quả.
Cụm từ "things to be done" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến chủ đề quản lý thời gian, kế hoạch và nhiệm vụ. Nó cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như lập danh sách công việc, tổ chức cuộc sống cá nhân hoặc trong môi trường làm việc, khi diễn đạt những hoạt động cần thực hiện để hoàn thành mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


