Bản dịch của từ Third eye trong tiếng Việt
Third eye

Third eye (Noun)
Many people believe the third eye enhances their social awareness and empathy.
Nhiều người tin rằng con mắt thứ ba nâng cao nhận thức xã hội của họ.
She does not think the third eye is necessary for social interactions.
Cô ấy không nghĩ rằng con mắt thứ ba là cần thiết cho các tương tác xã hội.
Can the third eye help improve our understanding of social issues?
Con mắt thứ ba có thể giúp cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Third eye (Phrase)
Một quan niệm trong một số tôn giáo phương đông liên quan đến tuệ giác siêu hình và tâm linh.
A concept in some eastern religions related to metaphysical and spiritual insight.
Many believe the third eye enhances spiritual insight in meditation practices.
Nhiều người tin rằng con mắt thứ ba tăng cường sự hiểu biết tâm linh trong thiền.
The third eye does not represent a physical organ in the body.
Con mắt thứ ba không đại diện cho một cơ quan vật lý trong cơ thể.
How does the third eye influence social interactions in spiritual communities?
Con mắt thứ ba ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng tâm linh?
“Third eye” là một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng tâm linh hoặc nhận thức trực giác. Trong văn hóa Ấn Độ, nó thường liên quan đến chakra thứ sáu, nằm ở giữa trán, được cho là nơi cất giữ trí tuệ và cái nhìn sâu sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn hóa, đặc biệt trong những ngữ cảnh tâm linh và huyền bí, có thể khác nhau, với xu hướng phổ biến hơn ở Mỹ.
Cụm từ "third eye" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "pupilla", mang nghĩa là con mắt. Trong các truyền thống tâm linh và triết học, "third eye" thường được hiểu là khả năng nhận thức vượt xa thực tại vật chất, thường liên quan đến trực giác và sự giác ngộ. Sự kết nối này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của "third eye" như một biểu tượng cho sự nhận thức sâu sắc và sự hiểu biết nội tâm trong nhiều nền văn hóa.
Khái niệm "third eye" (con mắt thứ ba) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần ngữ pháp và từ vựng của IELTS Writing và Speaking, nơi mà tư duy trừu tượng và sự khám phá tâm linh được thảo luận. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm linh, triết học và văn hóa, thường liên quan đến khả năng nhận thức, sự hiểu biết sâu sắc và sự điều hòa nội tâm. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về tâm lý học và triết học phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp