Bản dịch của từ Third eye trong tiếng Việt

Third eye

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third eye (Noun)

θɝˈd ˈaɪ
θɝˈd ˈaɪ
01

Khả năng tinh thần để nhìn thấy những điều vượt quá nhận thức thông thường.

The mental ability to see things beyond ordinary perception.

Ví dụ

Many people believe the third eye enhances their social awareness and empathy.

Nhiều người tin rằng con mắt thứ ba nâng cao nhận thức xã hội của họ.

She does not think the third eye is necessary for social interactions.

Cô ấy không nghĩ rằng con mắt thứ ba là cần thiết cho các tương tác xã hội.

Can the third eye help improve our understanding of social issues?

Con mắt thứ ba có thể giúp cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Third eye (Phrase)

θɝˈd ˈaɪ
θɝˈd ˈaɪ
01

Một quan niệm trong một số tôn giáo phương đông liên quan đến tuệ giác siêu hình và tâm linh.

A concept in some eastern religions related to metaphysical and spiritual insight.

Ví dụ

Many believe the third eye enhances spiritual insight in meditation practices.

Nhiều người tin rằng con mắt thứ ba tăng cường sự hiểu biết tâm linh trong thiền.

The third eye does not represent a physical organ in the body.

Con mắt thứ ba không đại diện cho một cơ quan vật lý trong cơ thể.

How does the third eye influence social interactions in spiritual communities?

Con mắt thứ ba ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng tâm linh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/third eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Third eye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.