Bản dịch của từ Third finger trong tiếng Việt

Third finger

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third finger (Noun)

θɝˈdfˌɪŋɚ
θɝˈdfˌɪŋɚ
01

Ngón tay bên cạnh ngón út, đặc biệt là ở bàn tay trái.

The finger next to the little finger especially on the left hand.

Ví dụ

She wore a ring on her third finger at the party.

Cô ấy đeo chiếc nhẫn trên ngón tay áp út tại bữa tiệc.

The tradition of wearing a wedding ring on the third finger.

Truyền thống đeo nhẫn cưới trên ngón tay áp út.

He injured his third finger while playing basketball with friends.

Anh ấy làm đau ngón tay áp út khi chơi bóng rổ với bạn bè.

Third finger (Idiom)

ˈθɚdˈfɪŋ.ɚ
ˈθɚdˈfɪŋ.ɚ
01

Ngón đeo nhẫn, đặc biệt khi đề cập đến hôn nhân.

The ring finger especially when referring to marriage.

Ví dụ

She wears her wedding ring on her third finger.

Cô ấy đeo nhẫn cưới trên ngón tay áp út.

In many cultures, the third finger symbolizes love and commitment.

Trong nhiều văn hóa, ngón tay áp út tượng trưng cho tình yêu và cam kết.

The tradition of wearing a ring on the third finger dates back centuries.

Truyền thống đeo nhẫn trên ngón tay áp út đã tồn tại từ hàng thế kỷ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/third finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Third finger

Không có idiom phù hợp