Bản dịch của từ Tick away trong tiếng Việt

Tick away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tick away (Verb)

tˈɪk əwˈeɪ
tˈɪk əwˈeɪ
01

Trôi qua hoặc hết thời gian, đặc biệt liên quan đến thời gian.

To pass or elapse, especially in reference to time.

Ví dụ

Time ticks away during social events like the annual charity gala.

Thời gian trôi qua trong các sự kiện xã hội như buổi tiệc từ thiện hàng năm.

The clock does not tick away during the social hour at school.

Đồng hồ không trôi qua trong giờ xã hội ở trường.

Does time tick away quickly during your favorite social activities?

Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các hoạt động xã hội yêu thích của bạn không?

02

Phát ra âm thanh 'tích tắc', thường được dùng để nói đến đồng hồ hoặc bộ hẹn giờ.

To make a ticking sound, typically used to refer to a clock or timer.

Ví dụ

As the meeting progressed, time began to tick away quickly.

Khi cuộc họp diễn ra, thời gian bắt đầu trôi nhanh.

The clock did not tick away during our discussion about social issues.

Chiếc đồng hồ không trôi trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does time always tick away during important social events like weddings?

Thời gian có luôn trôi trong các sự kiện xã hội quan trọng như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tick away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tick away

Không có idiom phù hợp