Bản dịch của từ Tick away trong tiếng Việt
Tick away

Tick away (Verb)
Trôi qua hoặc hết thời gian, đặc biệt liên quan đến thời gian.
To pass or elapse, especially in reference to time.
Time ticks away during social events like the annual charity gala.
Thời gian trôi qua trong các sự kiện xã hội như buổi tiệc từ thiện hàng năm.
The clock does not tick away during the social hour at school.
Đồng hồ không trôi qua trong giờ xã hội ở trường.
Does time tick away quickly during your favorite social activities?
Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các hoạt động xã hội yêu thích của bạn không?
As the meeting progressed, time began to tick away quickly.
Khi cuộc họp diễn ra, thời gian bắt đầu trôi nhanh.
The clock did not tick away during our discussion about social issues.
Chiếc đồng hồ không trôi trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does time always tick away during important social events like weddings?
Thời gian có luôn trôi trong các sự kiện xã hội quan trọng như đám cưới không?