Bản dịch của từ To the day trong tiếng Việt
To the day

To the day (Idiom)
Social media has changed communication to the day we live now.
Mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp đến ngày nay.
Many people do not understand social issues to the day.
Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội đến ngày nay.
Has technology improved social interactions to the day we live?
Công nghệ đã cải thiện các tương tác xã hội đến ngày nay chưa?
Tính đến bây giờ.
As of now.
To the day, we have 30 days left until the election.
Tính đến hôm nay, chúng ta còn 30 ngày trước cuộc bầu cử.
We do not know, to the day, who will win the debate.
Chúng ta không biết, tính đến hôm nay, ai sẽ thắng cuộc tranh luận.
Is the report accurate to the day for social media trends?
Báo cáo có chính xác tính đến hôm nay về xu hướng mạng xã hội không?
Vào ngày đặc biệt đó.
On that particular day.
To the day, we celebrate International Women's Day on March 8.
Vào ngày này, chúng ta kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ vào ngày 8 tháng 3.
We do not forget to the day when we met in 2020.
Chúng tôi không quên ngày mà chúng tôi gặp nhau vào năm 2020.
Do you remember to the day of our first community event?
Bạn có nhớ ngày diễn ra sự kiện cộng đồng đầu tiên của chúng ta không?
Cụm từ "to the day" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian chính xác, thường là một kỷ niệm, một sự kiện hay một mốc thời gian cụ thể. Cụm từ này có thể được lặp lại trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cách diễn đạt trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng lược bỏ các yếu tố trang trọng.
Cụm từ "to the day" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "dies" có nghĩa là "ngày". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian, ám chỉ chính xác đến một ngày cụ thể. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến việc xác định thời gian cho các sự kiện, cho thấy sự chính xác và tầm quan trọng của ngày tháng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa. Hiện nay, nó được dùng phổ biến để nhấn mạnh sự chính xác trong việc kỷ niệm hoặc theo dõi thời gian.
Cụm từ "to the day" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với mức độ phổ biến vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chính xác về thời gian, ví dụ như trong báo cáo hoặc phân tích số liệu lịch sử. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để nêu rõ một thời điểm hoặc kỷ niệm một sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



