Bản dịch của từ Toothsome trong tiếng Việt
Toothsome

Toothsome (Adjective)
(thức ăn) ngon hấp dẫn.
Of food temptingly tasty.
The toothsome desserts at the social event were a hit.
Những món tráng miệng ngon lành tại sự kiện xã hội đã thành công.
She prepared a toothsome dish for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món ăn ngon lành cho buổi tụ tập xã hội.
The toothsome aroma from the kitchen attracted many social guests.
Hương thơm ngon từ bếp đã thu hút nhiều khách mời xã hội.
Họ từ
Từ "toothsome" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ngon miệng, hấp dẫn trong ẩm thực. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả thực phẩm có hương vị đáng thèm muốn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "toothsome" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được tìm thấy trong văn viết hoặc văn chương khi miêu tả đồ ăn.
Từ "toothsome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "toccare", nghĩa là "chạm vào" hoặc "nếm thử". Từ này đã diễn ra một quá trình chuyển đổi sang tiếng Anh qua tiếng Norman "tousome", mang nghĩa là "thích hợp cho việc ăn uống". Trong lịch sử, từ "toothsome" đã được sử dụng để chỉ những món ăn ngon miệng và hấp dẫn. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì con giác về sự ngon lành và dễ chịu, đặc biệt trong ẩm thực.
Từ “toothsome” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến đề tài ẩm thực trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm hấp dẫn, ngon miệng hoặc thậm chí có thể chỉ những trải nghiệm tích cực. Các tình huống phổ biến bao gồm đánh giá món ăn, giới thiệu thực đơn hoặc trong các lĩnh vực văn chương liên quan đến mô tả và kích thích vị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp