Bản dịch của từ Toothsome trong tiếng Việt

Toothsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothsome (Adjective)

tˈuɵsəm
tˈuɵsəm
01

(thức ăn) ngon hấp dẫn.

Of food temptingly tasty.

Ví dụ

The toothsome desserts at the social event were a hit.

Những món tráng miệng ngon lành tại sự kiện xã hội đã thành công.

She prepared a toothsome dish for the social gathering.

Cô ấy chuẩn bị một món ăn ngon lành cho buổi tụ tập xã hội.

The toothsome aroma from the kitchen attracted many social guests.

Hương thơm ngon từ bếp đã thu hút nhiều khách mời xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toothsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toothsome

Không có idiom phù hợp