Bản dịch của từ Tootles trong tiếng Việt
Tootles
Verb
Tootles (Verb)
tˈutəlz
tˈutəlz
Ví dụ
We often tootles around the park on sunny weekends.
Chúng tôi thường đi dạo quanh công viên vào cuối tuần nắng.
They do not tootles when visiting popular tourist spots.
Họ không đi dạo khi tham quan các điểm du lịch nổi tiếng.
Do you tootles to cafes with friends after class?
Bạn có đi dạo đến quán cà phê với bạn bè sau giờ học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tootles
Không có idiom phù hợp