Bản dịch của từ Topples trong tiếng Việt

Topples

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topples (Verb)

tˈɑplz
tˈɑplz
01

Làm té ngã.

To cause to fall.

Ví dụ

The protest topples the government's decision on the new tax policy.

Cuộc biểu tình đã lật đổ quyết định của chính phủ về chính sách thuế mới.

The movement does not topples the existing social structure easily.

Phong trào không dễ dàng lật đổ cấu trúc xã hội hiện tại.

Can the new leader topples the old regime effectively?

Liệu nhà lãnh đạo mới có thể lật đổ chế độ cũ một cách hiệu quả không?

02

Lật đổ.

To overturn.

Ví dụ

The protest topples the government's decision on social media regulations.

Cuộc biểu tình lật đổ quyết định của chính phủ về quy định mạng xã hội.

The new policy does not topples existing social structures in our community.

Chính sách mới không lật đổ các cấu trúc xã hội hiện có trong cộng đồng.

Does the movement topples outdated views on social equality?

Phong trào có lật đổ những quan điểm lỗi thời về bình đẳng xã hội không?

03

Bị ngã bất ngờ.

To fall over suddenly.

Ví dụ

The protest toppled the government in 2021, changing the political landscape.

Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ vào năm 2021, thay đổi chính trị.

The new law does not topple existing social structures in our community.

Luật mới không lật đổ các cấu trúc xã hội hiện có trong cộng đồng.

Does the sudden change in leadership topple the social order in society?

Liệu sự thay đổi đột ngột trong lãnh đạo có lật đổ trật tự xã hội không?

Dạng động từ của Topples (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Topple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toppled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toppled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Topples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toppling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topples/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topples

Không có idiom phù hợp