Bản dịch của từ Topples trong tiếng Việt
Topples

Topples (Verb)
The protest topples the government's decision on the new tax policy.
Cuộc biểu tình đã lật đổ quyết định của chính phủ về chính sách thuế mới.
The movement does not topples the existing social structure easily.
Phong trào không dễ dàng lật đổ cấu trúc xã hội hiện tại.
Can the new leader topples the old regime effectively?
Liệu nhà lãnh đạo mới có thể lật đổ chế độ cũ một cách hiệu quả không?
Lật đổ.
To overturn.
The protest topples the government's decision on social media regulations.
Cuộc biểu tình lật đổ quyết định của chính phủ về quy định mạng xã hội.
The new policy does not topples existing social structures in our community.
Chính sách mới không lật đổ các cấu trúc xã hội hiện có trong cộng đồng.
Does the movement topples outdated views on social equality?
Phong trào có lật đổ những quan điểm lỗi thời về bình đẳng xã hội không?
The protest toppled the government in 2021, changing the political landscape.
Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ vào năm 2021, thay đổi chính trị.
The new law does not topple existing social structures in our community.
Luật mới không lật đổ các cấu trúc xã hội hiện có trong cộng đồng.
Does the sudden change in leadership topple the social order in society?
Liệu sự thay đổi đột ngột trong lãnh đạo có lật đổ trật tự xã hội không?
Dạng động từ của Topples (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Topple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toppled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toppled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Topples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toppling |
Họ từ
Từ "topples" là dạng động từ của "topple", mang nghĩa chính là lật đổ, đổ nhào hoặc làm cho một vật gì đó không còn đứng vững. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến cả trong văn cảnh chính trị và vật lý. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm và đôi khi cách dùng, nhưng về nghĩa và cách viết, "topple" được hiểu đồng nhất. Ví dụ, "governments can be toppled" có thể thấy trong cả hai hình thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.