Bản dịch của từ Topsail trong tiếng Việt
Topsail

Topsail (Noun)
The topsail helped the ship sail faster during the 2023 race.
Tấm buồm trên cao giúp tàu chạy nhanh hơn trong cuộc đua 2023.
The topsail was not used during the calm social event last week.
Tấm buồm trên cao không được sử dụng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the topsail improve the ship's performance at the festival?
Tấm buồm trên cao có cải thiện hiệu suất của tàu trong lễ hội không?
Topsail là một thuật ngữ hàng hải chỉ một loại cánh buồm được đặt ở phía trên của buồm chính trên tàu thuyền. Xuất phát từ tiếng Anh, topsail được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ việc gia tăng hiệu quả gió và khả năng điều khiển tàu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của topsail không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh địa lý và văn hóa hàng hải của từng khu vực.
Từ "topsail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "top" (đỉnh) và "sail" (cánh buồm), phản ánh chức năng của cánh buồm này trên tàu. Chữ "top" xuất phát từ tiếng Latinh "topus", nghĩa là phần trên cùng. Cánh buồm này được lắp đặt trên cột buồm, đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tốc độ của tàu. Kể từ thế kỷ 16, "topsail" đã được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng hải, thể hiện sự phát triển của công nghệ lái tàu.
Từ "topsail" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh hàng hải, đặc biệt là khi thảo luận về các phương tiện di chuyển bằng gió. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng, mặc dù có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến du lịch biển hoặc lịch sử hàng hải. Trong ngữ cảnh khác, "topsail" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và những bài luận về kỹ thuật hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp