Bản dịch của từ Topsail trong tiếng Việt

Topsail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topsail (Noun)

tˈɑpseɪl
tˈusl
01

Một cánh buồm căng trên cột buồm của một con tàu.

A sail set on a ships topmast.

Ví dụ

The topsail helped the ship sail faster during the 2023 race.

Tấm buồm trên cao giúp tàu chạy nhanh hơn trong cuộc đua 2023.

The topsail was not used during the calm social event last week.

Tấm buồm trên cao không được sử dụng trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the topsail improve the ship's performance at the festival?

Tấm buồm trên cao có cải thiện hiệu suất của tàu trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topsail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topsail

Không có idiom phù hợp