Bản dịch của từ Tropical woods trong tiếng Việt

Tropical woods

Noun [U/C] Adjective

Tropical woods (Noun)

tɹˈɑpɨkəl wˈʊdz
tɹˈɑpɨkəl wˈʊdz
01

Gỗ xẻ hoặc gỗ khai thác từ rừng nhiệt đới.

Lumber or timber obtained from tropical forests.

Ví dụ

Tropical woods are essential for building sustainable homes in urban areas.

Gỗ nhiệt đới rất cần thiết để xây dựng nhà bền vững ở đô thị.

Many people do not realize how valuable tropical woods are for furniture.

Nhiều người không nhận ra giá trị của gỗ nhiệt đới trong nội thất.

Are tropical woods used in the construction of schools in Vietnam?

Gỗ nhiệt đới có được sử dụng trong xây dựng trường học ở Việt Nam không?

Tropical woods (Adjective)

tɹˈɑpɨkəl wˈʊdz
tɹˈɑpɨkəl wˈʊdz
01

Liên quan tới hoặc có đặc điểm của vùng nhiệt đới.

Relating to or characteristic of the tropics.

Ví dụ

Tropical woods are essential for building sustainable homes in developing countries.

Gỗ nhiệt đới rất cần thiết để xây dựng nhà bền vững ở các nước đang phát triển.

Tropical woods are not commonly used in furniture in colder climates.

Gỗ nhiệt đới không thường được sử dụng trong đồ nội thất ở khí hậu lạnh.

Are tropical woods popular in eco-friendly construction projects today?

Gỗ nhiệt đới có phổ biến trong các dự án xây dựng thân thiện với môi trường hôm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tropical woods cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tropical woods

Không có idiom phù hợp