Bản dịch của từ Trustworthiness trong tiếng Việt
Trustworthiness

Trustworthiness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của sự đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.
The state or quality of being trustworthy or reliable.
Her trustworthiness made her the go-to person for advice.
Sự đáng tin cậy của cô ấy khiến cô ấy trở thành người được tin tưởng nhất để nhận lời khuyên.
Trustworthiness is essential for building strong relationships in society.
Sự đáng tin cậy là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
His lack of trustworthiness led to people doubting his intentions.
Sự thiếu đáng tin cậy của anh ấy khiến người ta nghi ngờ đến ý định của anh ấy.
Họ từ
"Trustworthiness" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất đáng tin cậy, như một phẩm chất cá nhân hay đặc điểm của một tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá sự đáng tin cậy và tính trung thực. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai hình thức đều được phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "trustworthiness" có thể được thay thế bằng "reliability" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa vẫn tương tự nhau.
Từ "trustworthiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "trust" (niềm tin) và hậu tố "-worthiness" (đáng tin cậy). "Trust" xuất phát từ tiếng Trung cổ "treow" (để giữ, để giữ vững), có liên quan đến khái niệm trung thực và an toàn. Hậu tố "-worthiness" được hình thành từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "worthy" (đáng giá). Sự kết hợp này phản ánh tính chất đáng tin cậy, một yếu tố then chốt trong các mối quan hệ xã hội và thương mại hiện nay.
Từ "trustworthiness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh liên quan đến con người, quan hệ xã hội và đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo tài chính và phân tích tâm lý học, nơi đánh giá sự tin cậy của cá nhân hoặc tổ chức là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



