Bản dịch của từ Unaltered trong tiếng Việt
Unaltered

Unaltered (Adjective)
Vẫn như cũ; không thay đổi.
Remaining the same unchanged.
Her unaltered opinion on social issues is well-respected.
Ý kiến không thay đổi của cô ấy về các vấn đề xã hội được tôn trọng.
He has an unaltered view of social inequality.
Anh ấy có quan điểm không thay đổi về bất bình đẳng xã hội.
Is an unaltered perspective on social norms beneficial for society?
Một cái nhìn không thay đổi về các quy tắc xã hội có lợi cho xã hội không?
Từ "unaltered" được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật hay một tình huống chưa bị thay đổi hoặc biến đổi. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như văn bản pháp lý hoặc khoa học, nơi tính toàn vẹn và sự chính xác là rất quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều phát âm và viết giống nhau, sử dụng chúng để nhấn mạnh tính không thay đổi trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "unaltered" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa phản đối hoặc phủ định, và từ "altered", xuất phát từ tiếng Latin "alterare", nghĩa là thay đổi. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy rằng nó đã được sử dụng để chỉ điều gì đó không bị thay đổi hoặc điều chỉnh, phản ánh tính chất nguyên vẹn, hoặc không bị tác động. Sự kết hợp này đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ trong việc diễn tả trạng thái tự nhiên hoặc bất biến.
Từ "unaltered" thường xuất hiện dưới dạng tính từ trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả trạng thái không thay đổi của một sự vật, chẳng hạn như văn bản gốc, hình ảnh hay dữ liệu. Trong các tình huống hàn lâm, từ này thường liên quan đến nghiên cứu và phê bình, nhấn mạnh tính nguyên vẹn và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp