Bản dịch của từ Uncrate trong tiếng Việt
Uncrate

Uncrate (Verb)
They will uncrate the supplies for the community center next week.
Họ sẽ gỡ hàng từ thùng cho trung tâm cộng đồng tuần tới.
The volunteers did not uncrate the donations on time.
Các tình nguyện viên đã không gỡ hàng từ thùng đúng giờ.
Will they uncrate the furniture for the new shelter today?
Họ sẽ gỡ hàng từ thùng đồ đạc cho nơi trú ẩn mới hôm nay?
Dạng động từ của Uncrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncrating |
Từ "uncrate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mở hoặc dỡ hàng từ thùng, kiện hoặc hộp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển, lưu kho, và lắp đặt sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncrate" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "uncrate" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "gỡ bỏ", cộng với danh từ "crate", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "creat", nghĩa là "thùng". Khái niệm này mô tả hành động gỡ bỏ hoặc mở thùng chứa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "uncrate" được sử dụng chủ yếu để chỉ việc mở hộp hoặc lắp đặt sản phẩm, đặc biệt trong các lĩnh vực như thương mại điện tử và vận chuyển hàng hóa.
Từ "uncrate" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến logistics, giải phóng hàng hóa từ thùng hoặc container. Trong các ngữ cảnh như vận chuyển hàng hóa và kho bãi, "uncrate" diễn tả quá trình mở thùng chứa và lấy sản phẩm ra, thường gặp trong các ngành công nghiệp sản xuất và phân phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp