Bản dịch của từ Uncrate trong tiếng Việt

Uncrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncrate (Verb)

ənkɹˈeɪt
ənkɹˈeɪt
01

Lấy (thứ gì đó) ra khỏi thùng.

Remove something from a crate.

Ví dụ

They will uncrate the supplies for the community center next week.

Họ sẽ gỡ hàng từ thùng cho trung tâm cộng đồng tuần tới.

The volunteers did not uncrate the donations on time.

Các tình nguyện viên đã không gỡ hàng từ thùng đúng giờ.

Will they uncrate the furniture for the new shelter today?

Họ sẽ gỡ hàng từ thùng đồ đạc cho nơi trú ẩn mới hôm nay?

Dạng động từ của Uncrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncrate

Không có idiom phù hợp