Bản dịch của từ Undeniable truth trong tiếng Việt

Undeniable truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeniable truth (Phrase)

ˌʌndɨnˈaɪəbəl tɹˈuθ
ˌʌndɨnˈaɪəbəl tɹˈuθ
01

Một sự thật không thể phủ nhận hay tranh cãi.

A fact that is not able to be denied or disputed.

Ví dụ

The undeniable truth is that social media influences public opinion significantly.

Sự thật không thể chối cãi là mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

It is not an undeniable truth that everyone uses social media daily.

Đó không phải là sự thật không thể chối cãi rằng mọi người đều sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

Is the undeniable truth about social inequality being addressed by politicians?

Sự thật không thể chối cãi về bất bình đẳng xã hội có được các chính trị gia giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeniable truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeniable truth

Không có idiom phù hợp