Bản dịch của từ Undeniable truth trong tiếng Việt
Undeniable truth

Undeniable truth (Phrase)
Một sự thật không thể phủ nhận hay tranh cãi.
A fact that is not able to be denied or disputed.
The undeniable truth is that social media influences public opinion significantly.
Sự thật không thể chối cãi là mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
It is not an undeniable truth that everyone uses social media daily.
Đó không phải là sự thật không thể chối cãi rằng mọi người đều sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
Is the undeniable truth about social inequality being addressed by politicians?
Sự thật không thể chối cãi về bất bình đẳng xã hội có được các chính trị gia giải quyết không?
Khái niệm "undeniable truth" sắc định một sự thật không thể bị phủ nhận hoặc nghi ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, văn viết triết học và khoa học để nhấn mạnh tính chắc chắn và đáng tin cậy của thông tin. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Mỹ đôi khi dịch diễn đạt thành "self-evident truth", nhấn mạnh vào tính hiển nhiên hơn là sự không thể chối cãi.
Từ "undeniable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deniāre", mang nghĩa là từ chối. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện sự phủ định. Kết hợp lại, "undeniable" diễn tả điều gì đó không thể bị chối bỏ hoặc không thể tranh cãi. Sự chuyển mình từ khái niệm từ chối sang khẳng định một sự thật trong cụm từ "undeniable truth" cho thấy mối liên hệ giữa sự chắc chắn và tính không thể phủ nhận trong tri thức.
Cụm từ "undeniable truth" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày lập luận mang tính chất thiết thực và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, xã hội học hoặc báo chí, nơi mà những sự thật không thể chối cãi được nhấn mạnh để củng cố một quan điểm hay lập luận.