Bản dịch của từ Underperforms trong tiếng Việt

Underperforms

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underperforms (Verb)

ˈʌndɚpɚfˌɔɹmz
ˈʌndɚpɚfˌɔɹmz
01

Thực hiện dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.

To perform below expectations or standards.

Ví dụ

The charity underperforms in fundraising compared to last year’s efforts.

Tổ chức từ thiện hoạt động kém trong việc gây quỹ so với năm ngoái.

The program does not underperform in helping the homeless community.

Chương trình không hoạt động kém trong việc giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.

Why does the government underperform in addressing social inequality issues?

Tại sao chính phủ lại hoạt động kém trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underperforms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underperforms

Không có idiom phù hợp