Bản dịch của từ Underselling trong tiếng Việt

Underselling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underselling (Verb)

ˈʌndɚsɛlɪŋ
ˈʌndɚsɛlɪŋ
01

Bán cái gì đó với giá thấp hơn giá trị thực của nó.

To sell something for less than its true value.

Ví dụ

Many vendors are underselling their products at the local market today.

Nhiều người bán đang bán sản phẩm của họ với giá thấp hơn hôm nay.

They are not underselling their services; quality matters more.

Họ không bán dịch vụ của mình với giá thấp; chất lượng quan trọng hơn.

Are local businesses underselling their goods to attract more customers?

Các doanh nghiệp địa phương có đang bán hàng hóa của họ với giá thấp hơn không?

Dạng động từ của Underselling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undersell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undersold

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undersold

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undersells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underselling

Underselling (Noun)

ˈʌndɚsɛlɪŋ
ˈʌndɚsɛlɪŋ
01

Hành động bán thứ gì đó với giá thấp hơn giá trị thực của nó.

The act of selling something for less than its true value.

Ví dụ

Underselling hurts local businesses like Joe's Bakery in our community.

Việc bán giá thấp làm tổn thương các doanh nghiệp địa phương như Tiệm Bánh Joe.

Many believe underselling is unfair to honest sellers in the market.

Nhiều người tin rằng việc bán giá thấp là không công bằng với người bán trung thực.

Is underselling a common practice among street vendors in our city?

Việc bán giá thấp có phải là một thực hành phổ biến giữa các người bán hàng rong trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underselling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underselling

Không có idiom phù hợp