Bản dịch của từ Underselling trong tiếng Việt
Underselling

Underselling (Verb)
Many vendors are underselling their products at the local market today.
Nhiều người bán đang bán sản phẩm của họ với giá thấp hơn hôm nay.
They are not underselling their services; quality matters more.
Họ không bán dịch vụ của mình với giá thấp; chất lượng quan trọng hơn.
Are local businesses underselling their goods to attract more customers?
Các doanh nghiệp địa phương có đang bán hàng hóa của họ với giá thấp hơn không?
Dạng động từ của Underselling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undersell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undersold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undersold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undersells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underselling |
Underselling (Noun)
Underselling hurts local businesses like Joe's Bakery in our community.
Việc bán giá thấp làm tổn thương các doanh nghiệp địa phương như Tiệm Bánh Joe.
Many believe underselling is unfair to honest sellers in the market.
Nhiều người tin rằng việc bán giá thấp là không công bằng với người bán trung thực.
Is underselling a common practice among street vendors in our city?
Việc bán giá thấp có phải là một thực hành phổ biến giữa các người bán hàng rong trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "underselling" dùng để chỉ hành động bán hàng với giá thấp hơn giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ, thường nhằm tăng sức hấp dẫn hoặc thu hút khách hàng. Trong ngữ cảnh kinh doanh, việc này có thể dẫn đến các tác động tiêu cực đến lợi nhuận và giá trị thương hiệu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết hoặc phát âm.
Từ "underselling" có nguồn gốc từ hai phần: "under" và "sell". "Under" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "under", có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", trong khi "sell" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sellan", nghĩa là "bán". Lịch sử từ này gắn liền với việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn so với giá trị thực tế hoặc so với đối thủ, phản ánh một chiến lược kinh doanh nhằm thu hút khách hàng. Sự kết hợp này làm nổi bật ý nghĩa về việc không phát huy hết giá trị của hàng hóa trong bối cảnh thương mại hiện đại.
Từ "underselling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi việc sử dụng ngôn ngữ thương mại và kinh tế thường không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến marketing, chiến lược kinh doanh, hoặc khi thảo luận về giá trị sản phẩm. Trong ngữ cảnh phổ biến, "underselling" thường được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán với giá thấp hơn giá trị thực, gây ảnh hưởng đến thị trường cạnh tranh.