Bản dịch của từ Uneasy peace trong tiếng Việt

Uneasy peace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uneasy peace (Noun)

ənˈizi pˈis
ənˈizi pˈis
01

Một trạng thái yên tĩnh không hoàn toàn ổn định hoặc an toàn, thường có đặc điểm là căng thẳng hoặc khó chịu tiềm ẩn.

A state of tranquility that is not completely stable or secure, often characterized by underlying tension or discomfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự ngừng bắn tạm thời, nơi các bên liên quan không hoàn toàn hòa giải, nhưng đã đồng ý tránh xung đột công khai.

A temporary cessation of hostilities, where parties involved are not fully reconciled, but have agreed to avoid overt conflict.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình huống dễ vỡ hoặc bấp bênh, nơi hòa bình phụ thuộc vào nhiều yếu tố có thể gây gián đoạn bất cứ lúc nào.

A fragile or precarious situation where peace is dependent on various factors that could disrupt it at any moment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uneasy peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneasy peace

Không có idiom phù hợp