Bản dịch của từ Unharnesses trong tiếng Việt
Unharnesses

Unharnesses (Verb)
The new policy unharnesses community members from outdated regulations.
Chính sách mới giải phóng các thành viên cộng đồng khỏi quy định lỗi thời.
This approach does not unharness individuals from their social responsibilities.
Cách tiếp cận này không giải phóng cá nhân khỏi trách nhiệm xã hội của họ.
Does this initiative unharness citizens from bureaucratic processes?
Liệu sáng kiến này có giải phóng công dân khỏi quy trình quan liêu không?
Họ từ
Từ "unharnesses" là động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc giải phóng một cái gì đó khỏi sự kiểm soát hoặc ràng buộc. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến trong ngữ cảnh mô tả việc giải phóng năng lượng hoặc tiềm năng vốn có nào đó. "Unharness" có sự sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể có thể có những nét khác nhau về cách sử dụng tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa hoặc ngữ cảnh xã hội của từng phiên bản tiếng Anh.
Từ "unharnesses" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định hoặc loại bỏ, kết hợp với từ "harness" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, xuất phát từ từ "harnes", có gốc Latin là "furnire", nghĩa là trang bị hoặc cung cấp. Lịch sử từ này gắn liền với việc tháo rời hoặc giải phóng một cái gì đó ra khỏi sự kiềm chế, và hiện nay "unharnesses" được sử dụng để chỉ việc loại bỏ sự ràng buộc, cho phép sự tự do hoặc phát triển.
Từ "unharnesses" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giải phóng tiềm năng hoặc năng lượng từ một số ràng buộc. Trong ngữ cảnh khác, "unharnesses" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để miêu tả việc loại bỏ các hạn chế đối với sự phát triển hoặc sáng tạo.