Bản dịch của từ Uniform policy trong tiếng Việt

Uniform policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniform policy (Noun)

jˈunəfˌɔɹm pˈɑləsi
jˈunəfˌɔɹm pˈɑləsi
01

Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc nhất quán và tiêu chuẩn được thực thi trong một tổ chức hoặc hoạt động.

A consistent and standardized set of guidelines or rules enforced across an organization or operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chính sách yêu cầu tất cả các thành viên trong một nhóm phải tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc thực tiễn giống nhau.

A policy that requires all members of a group to adhere to the same standards or practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố chính thức quy định các điều kiện mà cá nhân sẽ hoạt động trong các hoàn cảnh tương tự.

A formal statement that dictates the conditions under which individuals will operate in similar circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uniform policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uniform policy

Không có idiom phù hợp