Bản dịch của từ Unirked trong tiếng Việt
Unirked
Unirked (Adjective)
Không cáu kỉnh, không khó chịu; không gặp rắc rối (bởi cái gì đó).
Not irritated not annoyed untroubled by something.
She remained unirked during the heated debate at the community meeting.
Cô ấy không bị khó chịu trong cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp cộng đồng.
He was not unirked by the loud arguments at the party.
Anh ấy không cảm thấy khó chịu bởi những cuộc cãi vã ầm ĩ tại bữa tiệc.
Was she truly unirked by the criticism from her peers?
Cô ấy có thực sự không bị khó chịu bởi sự chỉ trích từ bạn bè không?
Từ "unirked" không có trong từ điển tiếng Anh phổ biến và dường như không phải là một từ chính thức trong ngôn ngữ hiện đại. Sau khi phân tích, có thể từ này là một biến thể sai chính tả hoặc một từ cụ thể trong một bối cảnh hẹp nào đó. Cần thêm ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác, hay ý nghĩa của nó trong một số lĩnh vực nhất định, nếu có. Từ này không được phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "unirked" chưa được ghi nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức, nhưng có thể phân tích từ thành phần "un-" và "irked". "Un-" là tiền tố gốc Latinh có nghĩa là "không" hoặc "khử". Từ "irk" xuất phát từ tiếng Scotland, mang nghĩa là làm phiền hoặc gây khó chịu. Sự kết hợp của hai thành phần này dẫn đến nghĩa là "không còn bị làm phiền", phản ánh một trạng thái giải tỏa khỏi sự phiền toái.
Từ "unirked" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá là rất thấp. Trong bối cảnh học thuật hay nghiên cứu, từ này gần như không xuất hiện, và có thể nó chỉ được biết đến trong các lĩnh vực giao tiếp không chính thức hoặc trong những ngữ cảnh cụ thể. Sự vắng mặt của từ này trong tài liệu học thuật làm cho nó ít được sử dụng trong luyện thi IELTS và tiếng Anh nói chung.