Bản dịch của từ Unirked trong tiếng Việt

Unirked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unirked (Adjective)

01

Không cáu kỉnh, không khó chịu; không gặp rắc rối (bởi cái gì đó).

Not irritated not annoyed untroubled by something.

Ví dụ

She remained unirked during the heated debate at the community meeting.

Cô ấy không bị khó chịu trong cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp cộng đồng.

He was not unirked by the loud arguments at the party.

Anh ấy không cảm thấy khó chịu bởi những cuộc cãi vã ầm ĩ tại bữa tiệc.

Was she truly unirked by the criticism from her peers?

Cô ấy có thực sự không bị khó chịu bởi sự chỉ trích từ bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unirked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unirked

Không có idiom phù hợp