Bản dịch của từ Unmaimed trong tiếng Việt
Unmaimed

Unmaimed (Adjective)
Không bị tàn tật; không bị thương, không hề hấn gì.
Not maimed uninjured unharmed.
The unmaimed victims of the accident received medical attention quickly.
Các nạn nhân không bị thương của vụ tai nạn đã nhận được sự chăm sóc y tế nhanh chóng.
Many unmaimed people were present at the social event last week.
Nhiều người không bị thương có mặt tại sự kiện xã hội tuần trước.
Are all participants unmaimed after the community sports event?
Tất cả người tham gia có bị thương sau sự kiện thể thao cộng đồng không?
Từ "unmaimed" có nghĩa là không bị thương tật hoặc không bị tổn hại về thể chất, thường dùng để chỉ trạng thái nguyên vẹn của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và không có biến thể chính thức phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: “un-maimed” trong Anh-Anh có thể nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi Anh-Mỹ có thể nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn kiện pháp lý hoặc văn chương, thể hiện sự nhấn mạnh vào tình trạng không bị thiệt hại.
Từ "unmaimed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với từ gốc "maimed" xuất phát từ động từ "maim" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "māna", nghĩa là làm cho mất một bộ phận cơ thể hoặc thương tích nặng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unmaimed" chỉ trạng thái không bị thương tật hay mất mát về thể xác, thể hiện sự liên kết trực tiếp giữa lịch sử từ vựng và ý nghĩa đương đại của thuật ngữ.
Từ "unmaimed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, từ này thường xuất hiện để miêu tả trạng thái không bị thương tích hoặc tổn hại, thường liên quan đến các chủ đề như chiến tranh, bạo lực hay các tác động đau thương. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày giới hạn đáng kể khả năng áp dụng của nó trong các tình huống thông thường.