Bản dịch của từ Unorthodoxy trong tiếng Việt
Unorthodoxy

Unorthodoxy (Noun)
Her unorthodoxy in fashion inspired many students at the art school.
Sự không chính thống của cô trong thời trang đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại trường nghệ thuật.
The unorthodoxy of his views did not please the traditionalists.
Sự không chính thống trong quan điểm của anh không làm hài lòng những người theo truyền thống.
Is unorthodoxy accepted in modern social movements like Black Lives Matter?
Liệu sự không chính thống có được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Họ từ
Từ "unorthodoxy" (tiếng Việt: không chính thống) chỉ trạng thái hoặc tập hợp các quan điểm, niềm tin trái ngược với quy chuẩn hay truyền thống hiện hành. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học và văn hóa, để diễn tả các ý tưởng hoặc hành động không tuân theo quy tắc chung. Nghĩa của từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng âm điệu và cách áp dụng có thể thay đổi theo từng ngữ cảnh.
Từ "unorthodoxy" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, và danh từ "orthodoxy", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orthodoxia", bao gồm "orthos" (thẳng, đúng) và "doxa" (ý kiến, quan điểm). Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, chỉ những quan điểm không phù hợp với hệ tư tưởng truyền thống. Ngày nay, "unorthodoxy" thường chỉ những tư tưởng hoặc hành vi đi ngược lại với quy tắc xã hội hoặc chuẩn mực đã được chấp nhận.
Từ "unorthodoxy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được liên kết với các bài viết và chủ đề phản ánh tư tưởng, triết học hay giá trị văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những quan điểm hay hành động không theo chuẩn mực thông thường, nhất là trong lĩnh vực tâm lý học, tôn giáo hoặc xã hội. Sự sử dụng của nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đổi mới, sáng tạo hay những đổi thay mang tính cách mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp