Bản dịch của từ Unorthodoxy trong tiếng Việt

Unorthodoxy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unorthodoxy (Noun)

ˌə.nɔr.θəˈdɑk.si
ˌə.nɔr.θəˈdɑk.si
01

Chất lượng hoặc trạng thái không chính thống.

The quality or state of being unorthodox.

Ví dụ

Her unorthodoxy in fashion inspired many students at the art school.

Sự không chính thống của cô trong thời trang đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại trường nghệ thuật.

The unorthodoxy of his views did not please the traditionalists.

Sự không chính thống trong quan điểm của anh không làm hài lòng những người theo truyền thống.

Is unorthodoxy accepted in modern social movements like Black Lives Matter?

Liệu sự không chính thống có được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unorthodoxy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unorthodoxy

Không có idiom phù hợp