Bản dịch của từ Unpreceded trong tiếng Việt
Unpreceded

Unpreceded (Adjective)
Không có trước. chủ yếu với by.
Not preceded chiefly with by.
Her unpreceded success in the IELTS exam surprised everyone.
Sự thành công không đụng đầu của cô ấy trong kỳ thi IELTS làm ngạc nhiên mọi người.
The lack of preparation unpreceded her poor performance in speaking.
Sự thiếu chuẩn bị không đụng đầu việc biểu diễn kém của cô ấy.
Was her unpreceded achievement in writing due to luck or hard work?
Sự thành tựu không đụng đầu của cô ấy trong viết có phải do may mắn hay làm việc chăm chỉ không?
Từ "unpreceded" là một tính từ, chỉ trạng thái chưa từng xảy ra hoặc không có tiền lệ trước đó trong một bối cảnh nhất định. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, văn hóa hoặc nghiên cứu để nhấn mạnh tính độc đáo hoặc khác biệt của sự kiện, tình huống. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường bị thay thế bằng các cụm từ khác như "without precedent". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng từ "unprecedented" (không có tiền lệ) thường được ưa chuộng hơn.
Từ "unpreceded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, kết hợp với từ "preceded", xuất phát từ động từ tiếng Latin "praecedere", có nghĩa là "đi trước" (prae - trước, cedere - đi). Từ này lần đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "unpreceded" liên quan đến việc điều gì đó không có tiền lệ, không từng xảy ra trước đó, phản ánh sự đổi mới trong các lĩnh vực như khoa học, văn hóa và xã hội.
Từ "unpreceded" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp do tính chất cụ thể và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn để mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng không có tiền lệ, như trong các nghiên cứu về lịch sử hoặc khoa học xã hội.