Bản dịch của từ Unpreceded trong tiếng Việt

Unpreceded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpreceded (Adjective)

ənpɹˈɛsədəd
ənpɹˈɛsədəd
01

Không có trước. chủ yếu với by.

Not preceded chiefly with by.

Ví dụ

Her unpreceded success in the IELTS exam surprised everyone.

Sự thành công không đụng đầu của cô ấy trong kỳ thi IELTS làm ngạc nhiên mọi người.

The lack of preparation unpreceded her poor performance in speaking.

Sự thiếu chuẩn bị không đụng đầu việc biểu diễn kém của cô ấy.

Was her unpreceded achievement in writing due to luck or hard work?

Sự thành tựu không đụng đầu của cô ấy trong viết có phải do may mắn hay làm việc chăm chỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpreceded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpreceded

Không có idiom phù hợp