Bản dịch của từ Unrepentantly trong tiếng Việt
Unrepentantly

Unrepentantly (Adverb)
They unrepentantly ignored the community's concerns about pollution.
Họ không hối hận khi phớt lờ những lo ngại của cộng đồng về ô nhiễm.
She did not unrepentantly defend her actions during the debate.
Cô ấy không hối hận khi biện minh cho hành động của mình trong cuộc tranh luận.
Did they unrepentantly refuse to support the local charity event?
Họ có từ chối không hối hận việc ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "unrepentantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không ăn năn hay hối hận về những hành động của mình. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ kiên quyết trong việc giữ vững quan điểm hoặc hành động mà không cảm thấy có lỗi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể nhận diện một số khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "unrepentantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "poenitentia", có nghĩa là sự hối hận. Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định, tạo thành "unrepentant" - nghĩa là không hối hận. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", ám chỉ cách thức. Từ này phản ánh hành động hoặc trạng thái không cảm thấy tội lỗi hay hối tiếc về hành động của mình, tạo nên sự kết nối rõ ràng giữa nghĩa gốc và hiện tại.
Từ "unrepentantly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi hoặc thái độ không hối lỗi, thường xuất hiện trong các bài viết phê phán hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng để mô tả cách cư xử của cá nhân trong các tình huống khó xử, thể hiện sự kiên định với quan điểm của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp