Bản dịch của từ Unstable lie trong tiếng Việt

Unstable lie

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstable lie (Adjective)

ənstˈeɪbəl lˈaɪ
ənstˈeɪbəl lˈaɪ
01

Dễ thay đổi hoặc biến đổi; không cố định.

Prone to change or variation; not constant or fixed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không được thiết lập vững chắc; có khả năng thất bại hoặc sụp đổ.

Not firmly established; likely to fail or break down.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đặc trưng bởi sự thiếu ổn định hoặc có thể đoán trước.

Characterized by a lack of stability or predictability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Unstable lie (Noun)

ənstˈeɪbəl lˈaɪ
ənstˈeɪbəl lˈaɪ
01

Một tuyên bố không đúng; một điều sai sự thật.

A statement that is not true; a falsehood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khẳng định được cố ý làm cho gây hiểu lầm hoặc lừa dối.

An assertion that is purposely misleading or deceptive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình huống mà các sự thật hoặc chân lý đã biết bị mâu thuẫn bởi thông tin sai lệch.

A situation where known facts or truths are contradicted by false information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstable lie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstable lie

Không có idiom phù hợp