Bản dịch của từ Unstable lie trong tiếng Việt
Unstable lie
Adjective Noun [U/C]

Unstable lie (Adjective)
ənstˈeɪbəl lˈaɪ
ənstˈeɪbəl lˈaɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đặc trưng bởi sự thiếu ổn định hoặc có thể đoán trước.
Characterized by a lack of stability or predictability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Unstable lie (Noun)
ənstˈeɪbəl lˈaɪ
ənstˈeɪbəl lˈaɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khẳng định được cố ý làm cho gây hiểu lầm hoặc lừa dối.
An assertion that is purposely misleading or deceptive.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình huống mà các sự thật hoặc chân lý đã biết bị mâu thuẫn bởi thông tin sai lệch.
A situation where known facts or truths are contradicted by false information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unstable lie
Không có idiom phù hợp