Bản dịch của từ Unteaching trong tiếng Việt
Unteaching

Unteaching (Verb)
Teachers should avoid unteaching important social skills in the classroom.
Giáo viên nên tránh việc làm mất đi các kỹ năng xã hội quan trọng trong lớp.
They are not unteaching the value of teamwork in schools.
Họ không làm mất đi giá trị của làm việc nhóm trong các trường học.
Are we unteaching respect for diversity in our communities?
Chúng ta có đang làm mất đi sự tôn trọng sự đa dạng trong cộng đồng không?
Họ từ
"Unteaching" là một thuật ngữ chỉ quá trình loại bỏ tri thức hoặc thói quen đã được dạy và hình thành trước đó. Thuật ngữ thường được sử dụng trong giáo dục, đề cập đến việc giúp học sinh giải phóng khỏi những kiến thức sai lệch hoặc tư duy hạn chế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hoá giáo dục, cách tiếp cận "unteaching" có thể khác nhau, phản ánh phong cách giảng dạy của mỗi quốc gia.
Từ "unteaching" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa là "không" hoặc "đảo ngược", kết hợp với danh từ "teaching" (giảng dạy), bắt nguồn từ tiếng Old English "tǣcan", có nghĩa là "dạy". "Unteaching" diễn tả quá trình làm mất đi kiến thức hoặc kĩ năng đã được học, ngược lại với hành động giảng dạy, phản ánh xu hướng ngày càng quan tâm đến thực hành giáo dục phê phán trong xã hội hiện đại.
Từ "unteaching" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong những bối cảnh liên quan đến giáo dục, đặc biệt khi thảo luận về việc xóa bỏ những kiến thức hoặc phương pháp giáo dục không hiệu quả. Ngoài ra, trong việc phân tích các chiến lược giảng dạy hiện đại, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu về đổi mới giáo dục và các phương pháp dạy học toàn diện.