Bản dịch của từ Until hell freezes over trong tiếng Việt
Until hell freezes over

Until hell freezes over (Idiom)
He won't change his mind until hell freezes over.
Anh ấy sẽ không thay đổi ý kiến cho đến khi địa ngục đóng băng.
They will never agree until hell freezes over.
Họ sẽ không bao giờ đồng ý cho đến khi địa ngục đóng băng.
Will she support the project until hell freezes over?
Liệu cô ấy có ủng hộ dự án cho đến khi địa ngục đóng băng không?
Được sử dụng để diễn tả ý tưởng rằng một điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra, nhấn mạnh tính không có khả năng.
Used to express the idea that something will never happen, emphasizing the improbability.
He will never apologize, until hell freezes over.
Anh ấy sẽ không bao giờ xin lỗi, cho đến khi địa ngục đóng băng.
They won't change their minds, until hell freezes over.
Họ sẽ không thay đổi ý kiến, cho đến khi địa ngục đóng băng.
Will she agree to help, until hell freezes over?
Liệu cô ấy có đồng ý giúp đỡ, cho đến khi địa ngục đóng băng?
I will not change my opinion until hell freezes over.
Tôi sẽ không thay đổi ý kiến cho đến khi địa ngục đóng băng.
They won't agree with you until hell freezes over.
Họ sẽ không đồng ý với bạn cho đến khi địa ngục đóng băng.
Will you wait until hell freezes over for a response?
Bạn sẽ chờ đợi cho đến khi địa ngục đóng băng để nhận phản hồi?
Cụm từ "until hell freezes over" dùng để chỉ một khoảng thời gian vô hạn, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ không bao giờ xảy ra hoặc khó có thể xảy ra. Cụm từ này có thể được dịch một cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do đặc trưng giọng nói địa phương.