Bản dịch của từ Unwind trong tiếng Việt

Unwind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwind (Verb)

ənwˈɑɪnd
ənwˈɑɪnd
01

Thư giãn sau một thời gian làm việc hoặc căng thẳng.

Relax after a period of work or tension.

Ví dụ

After a long day, she likes to unwind by watching movies.

Sau một ngày dài, cô ấy thích thư giãn bằng cách xem phim.

He unwinds by listening to music to relieve stress.

Anh ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc để giảm căng thẳng.

People often unwind with friends on weekends to relax.

Mọi người thường thư giãn cùng bạn bè vào cuối tuần để thư giãn.

02

Hoàn tác hoặc được hoàn tác sau khi cuộn dây hoặc bị quấn.

Undo or be undone after winding or being wound.

Ví dụ

After a long day, people like to unwind by watching movies.

Sau một ngày dài, mọi người thích thư giãn bằng cách xem phim.

She unwinds by listening to music and taking a relaxing bath.

Cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc và tắm một bồn nước nóng.

Unwinding with friends at a cafe is a common way to relax.

Thư giãn với bạn bè ở quán cà phê là cách thông thường để thư giãn.

Dạng động từ của Unwind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unwind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unwound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unwound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unwinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unwinding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places - Phần 5: Describe a city you have visited
[...] Last year I wanted to go somewhere to after an exhausting working week [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places - Phần 5: Describe a city you have visited
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I can close the door and shut out the outside world, which enables me to and relax completely [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For instance, I find the park to be a fantastic location to and relax [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It is a place where we gather with family and friends to watch TV, play games, and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Unwind

Không có idiom phù hợp