Bản dịch của từ Unwind trong tiếng Việt
Unwind
Unwind (Verb)
After a long day, she likes to unwind by watching movies.
Sau một ngày dài, cô ấy thích thư giãn bằng cách xem phim.
He unwinds by listening to music to relieve stress.
Anh ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc để giảm căng thẳng.
People often unwind with friends on weekends to relax.
Mọi người thường thư giãn cùng bạn bè vào cuối tuần để thư giãn.
After a long day, people like to unwind by watching movies.
Sau một ngày dài, mọi người thích thư giãn bằng cách xem phim.
She unwinds by listening to music and taking a relaxing bath.
Cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc và tắm một bồn nước nóng.
Unwinding with friends at a cafe is a common way to relax.
Thư giãn với bạn bè ở quán cà phê là cách thông thường để thư giãn.
Dạng động từ của Unwind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unwind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unwound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unwound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unwinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unwinding |
Họ từ
Từ "unwind" thường có nghĩa là thư giãn, giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài làm việc hoặc một khoảng thời gian bận rộn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả hành động thư giãn, như xem phim hoặc đọc sách. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi có thể thêm nghĩa là giải quyết các vấn đề phức tạp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh cụ thể trong từng dạng tiếng Anh.
Từ "unwind" xuất phát từ động từ Latin "unwindere", có nghĩa là "tháo ra, gỡ bỏ". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "un-" diễn tả sự đảo ngược và động từ "wind", nghĩa là "quấn lại". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ hành động giải tỏa căng thẳng, thư giãn sau những áp lực. Nghĩa hiện tại phản ánh sự trở về trạng thái bình yên, khôi phục năng lượng.
Từ "unwind" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà các cuộc hội thoại hằng ngày thường tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các biện pháp giảm căng thẳng. Ngoài ra, "unwind" thường được dùng trong các tình huống mô tả quá trình thư giãn sau khi làm việc căng thẳng, như trong văn hóa xã hội hoặc trong các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp