Bản dịch của từ Upwind trong tiếng Việt
Upwind

Upwind (Adjective)
Ngược hướng gió.
Against the direction of the wind.
The protestors stood upwind from the police to avoid tear gas.
Những người biểu tình đứng ngược chiều gió để tránh hơi cay.
They did not walk upwind during the rally to stay comfortable.
Họ không đi ngược chiều gió trong buổi biểu tình để thoải mái.
Did the volunteers set up the tents upwind of the crowd?
Có phải những tình nguyện viên đã dựng lều ngược chiều gió không?
Từ "upwind" là một trạng từ và tính từ chỉ hướng, có nghĩa là hướng ngược lại chiều gió. Trong ngữ cảnh không khí, "upwind" chỉ vị trí hoặc chuyển động đi ngược lại với hướng của luồng gió. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả trong viết lẫn nói, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng hải và hàng không để mô tả vị trí tương đối trong môi trường có gió.
Từ "upwind" có nguồn gốc từ phần ghép của “up” (trên) và “wind” (gió), trong đó "wind" xuất phát từ tiếng Germanic cổ, có liên hệ với tiếng Latinh "ventus", nghĩa là gió. Trong văn cảnh hàng hải và khí hậu hiện đại, "upwind" đề cập đến hướng ngược lại với chiều gió thổi. Sự kết hợp của các thành phần này không chỉ phản ánh vị trí địa lý mà còn đánh dấu cách con người tương tác với các yếu tố tự nhiên.
Từ "upwind" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề môi trường hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống đời sống thường nhật, "upwind" thường được dùng trong lĩnh vực khí tượng hoặc trong thể thao gió, để chỉ hướng gió gần nhất đối với một đối tượng. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về động lực học hoặc trong các tình huống đòi hỏi người nói phải mô tả điều kiện thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp