Bản dịch của từ Upwind trong tiếng Việt

Upwind

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upwind (Adjective)

ˈʌpwɪnd
ˈʌpwɪnd
01

Ngược hướng gió.

Against the direction of the wind.

Ví dụ

The protestors stood upwind from the police to avoid tear gas.

Những người biểu tình đứng ngược chiều gió để tránh hơi cay.

They did not walk upwind during the rally to stay comfortable.

Họ không đi ngược chiều gió trong buổi biểu tình để thoải mái.

Did the volunteers set up the tents upwind of the crowd?

Có phải những tình nguyện viên đã dựng lều ngược chiều gió không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upwind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upwind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.