Bản dịch của từ Urban-sprawl trong tiếng Việt
Urban-sprawl
Urban-sprawl (Noun)
Sự mở rộng không kiểm soát của các khu đô thị ra các vùng nông thôn xung quanh.
The uncontrolled expansion of urban areas into the surrounding countryside
Urban sprawl is a major issue in many cities.
Sự lụt phèo đô thị là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.
We should address urban sprawl to protect green spaces.
Chúng ta nên giải quyết sự lụt phèo đô thị để bảo vệ không gian xanh.
Urban-sprawl (Verb)
Urban sprawl affects the environment negatively.
Sự lan rộng đô thị ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
We should prevent urban sprawl for sustainable development.
Chúng ta nên ngăn chặn sự lan rộng đô thị để phát triển bền vững.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp