Bản dịch của từ Vandalization trong tiếng Việt
Vandalization

Vandalization (Noun)
Hành vi phá hoại.
The act of vandalizing.
The vandalization of public parks decreased by 30% last year.
Hành vi phá hoại các công viên công cộng giảm 30% năm ngoái.
Vandalization is not acceptable in our community events.
Hành vi phá hoại là không thể chấp nhận trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Is vandalization a serious issue in urban areas like Chicago?
Hành vi phá hoại có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Chicago không?
Vandalization là thuật ngữ chỉ hành động cố ý phá hoại tài sản công hoặc tư, thường thông qua việc viết, vẽ hay làm hư hỏng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, từ "vandalism" thường được sử dụng phổ biến hơn và có phần nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội và văn hóa của hành động. Ngược lại, ở Mỹ, "vandalism" cũng được hiểu tương tự nhưng thường liên quan nhiều hơn đến các vụ việc pháp lý.
Từ "vandalization" xuất phát từ "vandal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "Vandalus", chỉ một bộ tộc German đã nổi tiếng với việc phá hủy và cướp bóc trong thời kỳ sụp đổ của Đế chế La Mã. "Vandalization" chỉ hành động phá hoại tài sản, đặc biệt là tài sản văn hóa, phản ánh di sản lịch sử của hành vi phá hoại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất tiêu cực của hành động này trong bối cảnh xã hội đương đại.
Từ "vandalization" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc, và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và xã hội, từ này được sử dụng để chỉ hành vi phá hoại tài sản công hoặc tư, thường liên quan đến nghệ thuật đường phố bất hợp pháp hoặc hủy hoại di sản văn hóa. Từ cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, an ninh công cộng và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

