Bản dịch của từ Vandalization trong tiếng Việt

Vandalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vandalization (Noun)

vˌændəlˈeɪʃən
vˌændəlˈeɪʃən
01

Hành vi phá hoại.

The act of vandalizing.

Ví dụ

The vandalization of public parks decreased by 30% last year.

Hành vi phá hoại các công viên công cộng giảm 30% năm ngoái.

Vandalization is not acceptable in our community events.

Hành vi phá hoại là không thể chấp nhận trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Is vandalization a serious issue in urban areas like Chicago?

Hành vi phá hoại có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vandalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] For instance, owing to the absence of laws, companies would go out of business due to or robbery, or driving would become dangerous as reckless acts like speeding and driving under the influence were not penalized [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly by ill-intentioned individuals, defacing these structures and destroying their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Vandalization

Không có idiom phù hợp