Bản dịch của từ Visualize mentally trong tiếng Việt
Visualize mentally

Visualize mentally (Verb)
Many people visualize mentally their ideal community when discussing social issues.
Nhiều người hình dung cộng đồng lý tưởng của họ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
She does not visualize mentally the consequences of social media usage.
Cô ấy không hình dung được hậu quả của việc sử dụng mạng xã hội.
Do you visualize mentally the changes in society during your discussions?
Bạn có hình dung được những thay đổi trong xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Visualize mentally (Adverb)
Students can visualize mentally the social dynamics in group projects.
Học sinh có thể hình dung về sự tương tác xã hội trong các dự án nhóm.
They cannot visualize mentally the impact of social media on friendships.
Họ không thể hình dung tác động của mạng xã hội đến tình bạn.
Can you visualize mentally how social change affects community health?
Bạn có thể hình dung sự thay đổi xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng không?
Khái niệm "visualize mentally" chỉ việc hình dung một đối tượng, tình huống hay ý tưởng trong tâm trí mà không cần đến sự hỗ trợ của các giác quan. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục, đặc biệt liên quan đến việc phát triển khả năng tư duy sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "visualize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visualis", có nghĩa là "thuộc về thị giác". Từ này được hình thành từ động từ "visere", nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Anh, "visualize" xuất hiện từ thế kỷ 19 và được sử dụng để miêu tả hành động hình dung hoặc tạo hình ảnh trong tâm trí. Ý nghĩa hiện tại liên hệ mật thiết với khái niệm về khả năng tưởng tượng và hình dung một cách rõ ràng, thể hiện sự liên kết giữa nhìn thấy và tri thức.
Cụm từ "visualize mentally" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc mô phỏng hình ảnh tưởng tượng hoặc khái niệm trong tâm trí, đặc biệt trong các chủ đề như tâm lý học, giáo dục, và nghệ thuật. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các bàn luận về kỹ năng học tập hoặc kỹ thuật ghi nhớ, nơi việc hình dung thông tin là cần thiết để nắm vững kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp