Bản dịch của từ Visualize mentally trong tiếng Việt

Visualize mentally

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visualize mentally (Verb)

vˈɪʒwəlˌaɪz mˈɛntəli
vˈɪʒwəlˌaɪz mˈɛntəli
01

Để hình thành một hình ảnh tinh thần của.

To form a mental image of.

Ví dụ

Many people visualize mentally their ideal community when discussing social issues.

Nhiều người hình dung cộng đồng lý tưởng của họ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

She does not visualize mentally the consequences of social media usage.

Cô ấy không hình dung được hậu quả của việc sử dụng mạng xã hội.

Do you visualize mentally the changes in society during your discussions?

Bạn có hình dung được những thay đổi trong xã hội trong các cuộc thảo luận không?

Visualize mentally (Adverb)

vˈɪʒwəlˌaɪz mˈɛntəli
vˈɪʒwəlˌaɪz mˈɛntəli
01

Theo cách liên quan đến việc hình thành các hình ảnh tinh thần.

In a way that relates to forming mental images.

Ví dụ

Students can visualize mentally the social dynamics in group projects.

Học sinh có thể hình dung về sự tương tác xã hội trong các dự án nhóm.

They cannot visualize mentally the impact of social media on friendships.

Họ không thể hình dung tác động của mạng xã hội đến tình bạn.

Can you visualize mentally how social change affects community health?

Bạn có thể hình dung sự thay đổi xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visualize mentally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visualize mentally

Không có idiom phù hợp