Bản dịch của từ Waiting maid trong tiếng Việt
Waiting maid

Waiting maid (Noun)
The waiting maid served breakfast to guests at the Hilton Hotel.
Người hầu phục vụ bữa sáng cho khách tại khách sạn Hilton.
The waiting maid did not clean the rooms yesterday.
Người hầu đã không dọn dẹp phòng hôm qua.
Is the waiting maid available to help the guests now?
Người hầu có sẵn để giúp đỡ khách bây giờ không?
Thuật ngữ "waiting maid" đề cập đến một người giúp việc, thường là phụ nữ, chịu trách nhiệm phục vụ khách tại các sự kiện, nhà hàng hoặc khách sạn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được ghi nhận như "waiting staff" hoặc "waitress", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "waitress" để chỉ người phục vụ bàn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở cách sử dụng và bối cảnh, với "waiting staff" có nghĩa bao quát hơn, gồm cả nam lẫn nữ.
Thuật ngữ "waiting maid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "waiting" (chờ đợi) và "maid" (cô hầu). "Waiting" bắt nguồn từ tiếng Latin "expectare", có nghĩa là chờ đợi, trong khi "maid" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "magad", chỉ người hầu gái. Trong lịch sử, "waiting maid" được dùng để chỉ những phụ nữ làm công việc phục vụ tại các gia đình quý tộc, phản ánh vai trò xã hội truyền thống và sự phân chia giai cấp trong xã hội. Sự kết hợp này vẫn giữ nguyên ý nghĩa phục vụ trong ngữ cảnh hiện tại, tuy nhiên, với sắc thái văn hóa và xã hội ngày càng thay đổi.
Cụm từ "waiting maid" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu do nó mang tính chất đặc thù và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, liên quan đến chủ đề dịch vụ khách sạn hoặc nhà hàng. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng trong các cuộc trò chuyện về công việc hoặc lĩnh vực du lịch, nhưng không phải là một thuật ngữ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp