Bản dịch của từ Waiting maid trong tiếng Việt

Waiting maid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waiting maid (Noun)

wˈeɪtɨŋ mˈeɪd
wˈeɪtɨŋ mˈeɪd
01

Người giúp việc phục vụ khách tại khách sạn hoặc nơi lưu trú.

A maid who waits on guests at a hotel or place of lodging.

Ví dụ

The waiting maid served breakfast to guests at the Hilton Hotel.

Người hầu phục vụ bữa sáng cho khách tại khách sạn Hilton.

The waiting maid did not clean the rooms yesterday.

Người hầu đã không dọn dẹp phòng hôm qua.

Is the waiting maid available to help the guests now?

Người hầu có sẵn để giúp đỡ khách bây giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waiting maid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waiting maid

Không có idiom phù hợp