Bản dịch của từ Washed out trong tiếng Việt
Washed out

Washed out (Adjective)
The washed out colors in the mural look dull and lifeless.
Màu sắc nhạt nhòa trong bức tranh tường trông nhạt nhẽo và vô hồn.
The community center's sign is not washed out anymore.
Biển hiệu của trung tâm cộng đồng không còn nhạt nhòa nữa.
Are the washed out clothes still usable for the charity event?
Quần áo nhạt nhòa còn sử dụng được cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "washed out" thường chỉ trạng thái bị phai màu hoặc biến dạng do tiếp xúc với nước hoặc các yếu tố thời tiết. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó mô tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức hoặc suy nhược. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản không thay đổi, cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc mô tả cảm xúc và tình huống cụ thể.
Cụm từ "washed out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wash" được bắt nguồn từ tiếng Latin "lavare", nghĩa là rửa sạch. Ban đầu, "washed out" diễn tả trạng thái vật lý của những vật thể bị tẩy rửa hoặc làm nhạt màu bởi nước. Qua thời gian, ý nghĩa này được mở rộng để chỉ cảm giác bơ phờ, kiệt sức hoặc suy nhược tinh thần. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự mệt mỏi và làm mất sinh khí.
Cụm từ "washed out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi mô tả tình trạng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể chỉ việc màu sắc phai nhạt hoặc tình trạng mệt mỏi. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "washed out" còn được dùng để miêu tả một bầu không khí u ám hoặc một người trông thiếu sức sống, thường do mệt mỏi kéo dài hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp