Bản dịch của từ Washed out trong tiếng Việt

Washed out

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washed out (Adjective)

wˈɑʃt ˈaʊt
wˈɑʃt ˈaʊt
01

Bị phai màu hoặc như bị ánh nắng chiếu vào hoặc giặt nhiều lần.

Faded by or as if by sunlight or repeated washing.

Ví dụ

The washed out colors in the mural look dull and lifeless.

Màu sắc nhạt nhòa trong bức tranh tường trông nhạt nhẽo và vô hồn.

The community center's sign is not washed out anymore.

Biển hiệu của trung tâm cộng đồng không còn nhạt nhòa nữa.

Are the washed out clothes still usable for the charity event?

Quần áo nhạt nhòa còn sử dụng được cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washed out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washed out

Không có idiom phù hợp