Bản dịch của từ Way-going trong tiếng Việt
Way-going

Way-going (Adjective)
Khởi hành, ra đi, đi xa; đặc biệt là chỉ định một người thuê sắp ra đi.
Departing, leaving, going away; especially designating an outgoing tenant.
The way-going tenant left the apartment on September 1, 2023.
Người thuê ra đi đã rời khỏi căn hộ vào ngày 1 tháng 9 năm 2023.
The landlord is not happy with the way-going tenants this month.
Chủ nhà không hài lòng với những người thuê ra đi trong tháng này.
Are the way-going tenants required to clean the space before leaving?
Có phải những người thuê ra đi cần dọn dẹp không gian trước khi rời đi không?
The way-going traditions are fading in modern Scottish society.
Những truyền thống đang phai nhạt trong xã hội Scotland hiện đại.
These way-going customs are not as popular as before.
Những phong tục đang phai nhạt này không còn phổ biến như trước.
Are the way-going practices disappearing from our cultural events?
Có phải những phong tục đang phai nhạt đang biến mất khỏi các sự kiện văn hóa của chúng ta?
Từ "way-going" thường được hiểu là một tính từ chỉ sự thân thiện, dễ gần, và hòa đồng. Nó thường được sử dụng để mô tả con người hoặc môi trường có tính cách dễ chịu, tạo sự thoải mái cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay viết, nhưng trong một số trường hợp, "way-going" có thể ít phổ biến hơn trong văn viết so với các từ đồng nghĩa như "easygoing". Sự phổ biến của nó sẽ phụ thuộc vào bối cảnh giao tiếp và vùng miền.
Từ "way-going" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "way" (đường đi) và "going" (sự di chuyển). Phép ghép này phản ánh khả năng chấp nhận và thích nghi trong hành động. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân dễ tính, hòa đồng trong việc tiếp nhận ý kiến và thái độ từ người khác. Ngày nay, "way-going" thường diễn tả tính cách dễ chịu, linh hoạt và sự thuận lợi trong tương tác xã hội, giữ nguyên nét nghĩa kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "way-going" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, cả trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cách một người đối xử với người khác, thể hiện sự thân thiện và hòa nhã. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các mối quan hệ xã hội, công việc nhóm và giao tiếp cá nhân trong bối cảnh không chính thức.