Bản dịch của từ Way out trong tiếng Việt
Way out

Way out (Noun)
Finding a way out of poverty is crucial for many families.
Tìm cách thoát khỏi nghèo đóng vai trò quan trọng đối với nhiều gia đình.
There is no easy way out of the difficult situation they are facing.
Không có cách nào dễ dàng để thoát khỏi tình hình khó khăn mà họ đang đối diện.
Do you know the way out of this maze of social problems?
Bạn có biết cách thoát khỏi mê cung của các vấn đề xã hội này không?
Một lối thoát.
A means of exit.
Finding a way out of poverty is a common goal.
Tìm cách thoát khỏi nghèo là mục tiêu phổ biến.
There is no easy way out of a difficult situation.
Không có cách nào dễ dàng để thoát khỏi tình huống khó khăn.
Is there a way out of this challenging problem?
Có cách nào để thoát khỏi vấn đề khó khăn này không?
(nghĩa bóng) giải pháp cho vấn đề; một lối thoát.
Figurative a solution to a problem an escape.
Finding a way out of poverty is crucial for many families.
Tìm cách thoát khỏi nghèo đóng vai trò quan trọng đối với nhiều gia đình.
There is no easy way out of the challenges we face.
Không có cách nào dễ dàng để thoát khỏi những thách thức chúng ta đang đối mặt.
Do you think education is the best way out of poverty?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục là cách tốt nhất để thoát khỏi nghèo đói không?
"Cách thoát" (way out) là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ ra lối thoát hoặc giải pháp cho một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày nhiều hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ thường tiếp cận định nghĩa một cách thực tiễn và có xu hướng sử dụng nó trong các bối cảnh hội thảo hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp