Bản dịch của từ Way out trong tiếng Việt

Way out

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Way out (Noun)

weɪ aʊt
weɪ aʊt
01

Một hành động hoặc trường hợp khởi hành.

An act or instance of departure.

Ví dụ

Finding a way out of poverty is crucial for many families.

Tìm cách thoát khỏi nghèo đóng vai trò quan trọng đối với nhiều gia đình.

There is no easy way out of the difficult situation they are facing.

Không có cách nào dễ dàng để thoát khỏi tình hình khó khăn mà họ đang đối diện.

Do you know the way out of this maze of social problems?

Bạn có biết cách thoát khỏi mê cung của các vấn đề xã hội này không?

02

Một lối thoát.

A means of exit.

Ví dụ

Finding a way out of poverty is a common goal.

Tìm cách thoát khỏi nghèo là mục tiêu phổ biến.

There is no easy way out of a difficult situation.

Không có cách nào dễ dàng để thoát khỏi tình huống khó khăn.

Is there a way out of this challenging problem?

Có cách nào để thoát khỏi vấn đề khó khăn này không?

03

(nghĩa bóng) giải pháp cho vấn đề; một lối thoát.

Figurative a solution to a problem an escape.

Ví dụ

Finding a way out of poverty is crucial for many families.

Tìm cách thoát khỏi nghèo đóng vai trò quan trọng đối với nhiều gia đình.

There is no easy way out of the challenges we face.

Không có cách nào dễ dàng để thoát khỏi những thách thức chúng ta đang đối mặt.

Do you think education is the best way out of poverty?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục là cách tốt nhất để thoát khỏi nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/way out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Way out

Không có idiom phù hợp