Bản dịch của từ Weenie trong tiếng Việt
Weenie

Weenie (Noun)
Dương vật của một người đàn ông.
A mans penis.
He felt embarrassed when his weenie was exposed.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi dương vật của anh ấy bị lộ ra.
The doctor examined his weenie for any signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra dương vật của anh ấy xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.
The comedian made a joke about his weenie during the show.
Người hài kịch đùa về dương vật của anh ấy trong chương trình.
He felt embarrassed when his weenie was accidentally exposed.
Anh ta cảm thấy bối rối khi cậu nhỏ của anh ta bị lộ lọt một cách tình cờ.
The doctor reassured the boy about his weenie's normal development.
Bác sĩ đã an ủi cậu bé về sự phát triển bình thường của cậu nhỏ của cậu bé.
Xúc xích frankfurter hoặc tương tự.
A frankfurter or similar sausage.
At the barbecue, they grilled some delicious weenies for everyone.
Tại buổi nướng ngoại, họ nướng một số xúc xích ngon cho mọi người.
The kids enjoyed roasting weenies over the campfire during the outing.
Các em nhỏ thích nướng xúc xích qua lửa trại trong chuyến dã ngoại.
She packed some weenies in her picnic basket for the park gathering.
Cô ấy đóng gói một số xúc xích trong rổ picnic cho buổi tụ tập ở công viên.
She grilled some weenies for the barbecue party.
Cô ấy nướng một số xúc xích cho buổi tiệc nướng.
The kids enjoyed eating weenies at the picnic in the park.
Những đứa trẻ thích thú khi ăn xúc xích tại bữa picnic ở công viên.
Họ từ
Từ "weenie" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ một người yếu đuối hoặc nhút nhát. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Mỹ, "weenie" có thể chỉ một loại xúc xíc hoặc đồ ăn nhẹ, trong khi ở Anh, nó ít phổ biến hơn và thường chỉ mang nghĩa châm biếm. Từ này phản ánh văn hóa và thái độ xã hội, thường gắn liền với sự phân biệt giới tính hoặc tiêu chuẩn về sức mạnh.
Từ "weenie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là có xuất xứ từ từ "wienie", một từ lóng gợi nhớ đến "wiener", nghĩa là xúc xích, từ tiếng Đức "Wien" (Vienna). Ban đầu, từ này chỉ được sử dụng để chỉ món ăn, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ những người nhỏ bé, yếu đuối hoặc thiếu can đảm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức thể chất và đặc điểm tính cách trong văn hóa xã hội hiện đại.
Từ "weenie" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, điều này cho thấy rằng nó không phải là từ vựng chính thức hay thường dùng trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngôn ngữ thông thường, "weenie" thường được sử dụng trong giao tiếp phi chính thức để chỉ một người yếu đuối hoặc nhút nhát, và cũng có thể diễn tả một loại xúc xích nhỏ vì nghĩa gốc của nó. Do đó, từ này thường xuất hiện trong thời gian rảnh rỗi, trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các tác phẩm văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp