Bản dịch của từ Well-asserted trong tiếng Việt

Well-asserted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-asserted (Adjective)

wɛl əsˈɝɹtɪd
wɛl əsˈɝɹtɪd
01

Tuyên bố hoặc đưa ra một cách rõ ràng, mạnh mẽ hoặc có lý do chính đáng.

Claimed or put forward clearly forcefully or with justification.

Ví dụ

The well-asserted opinion of experts influenced the social policy changes.

Ý kiến rõ ràng của các chuyên gia đã ảnh hưởng đến thay đổi chính sách xã hội.

Her argument was not well-asserted during the community meeting.

Lập luận của cô ấy không được trình bày rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.

Was his viewpoint well-asserted in the social discussion panel?

Liệu quan điểm của anh ấy có được trình bày rõ ràng trong buổi thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-asserted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-asserted

Không có idiom phù hợp