Bản dịch của từ Well-asserted trong tiếng Việt
Well-asserted

Well-asserted (Adjective)
Tuyên bố hoặc đưa ra một cách rõ ràng, mạnh mẽ hoặc có lý do chính đáng.
Claimed or put forward clearly forcefully or with justification.
The well-asserted opinion of experts influenced the social policy changes.
Ý kiến rõ ràng của các chuyên gia đã ảnh hưởng đến thay đổi chính sách xã hội.
Her argument was not well-asserted during the community meeting.
Lập luận của cô ấy không được trình bày rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.
Was his viewpoint well-asserted in the social discussion panel?
Liệu quan điểm của anh ấy có được trình bày rõ ràng trong buổi thảo luận xã hội không?
Từ "well-asserted" được sử dụng để mô tả một tuyên bố hay quan điểm được nêu ra một cách rõ ràng và thuyết phục, thường có cơ sở vững chắc hoặc chứng cứ hỗ trợ. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong học thuật và pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "well-asserted" có nguồn gốc từ "assert" trong tiếng Latin, từ "asserere", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "đưa ra". Thuật ngữ này đã được phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp cổ, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Tính từ "well" diễn tả một trạng thái tích cực, làm nổi bật sự chắc chắn và rõ ràng trong việc khẳng định một điều gì đó. Vì vậy, "well-asserted" hiện nay mang nghĩa là một khẳng định được thực hiện một cách xuất sắc và có cơ sở vững chắc.
Từ "well-asserted" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Đọc, liên quan đến việc xác định và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục. Ngoài ra, "well-asserted" có thể được áp dụng trong các bối cảnh học thuật, khi thảo luận về các luận điểm, nghiên cứu hoặc lập luận khoa học. Từ này thể hiện sự chắc chắn và tính thuyết phục trong các phát biểu.