Bản dịch của từ Well-tasted trong tiếng Việt

Well-tasted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-tasted (Adjective)

wˈɛltsˌeɪtɨd
wˈɛltsˌeɪtɨd
01

Có hương vị dễ chịu; ngon. cũng mang tính tượng trưng. bây giờ cổ xưa và hiếm.

Having a pleasant flavour tasty also figurative now archaic and rare.

Ví dụ

The well-tasted dish impressed everyone at the community potluck last Saturday.

Món ăn có hương vị ngon đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc.

The well-tasted meal did not appeal to my picky friend, Mark.

Món ăn có hương vị ngon không thu hút được bạn kén chọn của tôi, Mark.

Was the well-tasted dessert a favorite among guests at the wedding?

Món tráng miệng có hương vị ngon có phải là món yêu thích của khách mời tại đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-tasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-tasted

Không có idiom phù hợp