Bản dịch của từ Well-tasted trong tiếng Việt
Well-tasted

Well-tasted (Adjective)
The well-tasted dish impressed everyone at the community potluck last Saturday.
Món ăn có hương vị ngon đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc.
The well-tasted meal did not appeal to my picky friend, Mark.
Món ăn có hương vị ngon không thu hút được bạn kén chọn của tôi, Mark.
Was the well-tasted dessert a favorite among guests at the wedding?
Món tráng miệng có hương vị ngon có phải là món yêu thích của khách mời tại đám cưới không?
Từ "well-tasted" thường được dùng để miêu tả thức ăn hoặc đồ uống có hương vị ngon và hài hòa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường bị thay thế bằng "well-seasoned" hoặc "tasty" để diễn tả hương vị đáng thưởng thức. Sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ không rõ ràng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể gặp trong ngữ cảnh ẩm thực truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "well-tasted" được cấu thành từ hai phần: "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welle", và "tasted" là dạng quá khứ của động từ "taste" xuất phát từ tiếng Latin "gustare", mang nghĩa là nếm thử. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự đánh giá về hương vị và chất lượng thức ăn, được sử dụng để chỉ một món ăn có hương vị tốt hoặc được thưởng thức một cách tinh tế, phù hợp với tiêu chuẩn ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "well-tasted" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, nhằm miêu tả món ăn có hương vị tốt hoặc được chế biến tinh tế. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đánh giá món ăn, ẩm thực hoặc sự bổ dưỡng của thực phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "well-tasted" không phải là thuật ngữ phổ biến và có thể ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "flavorful" hay "delicious”.