Bản dịch của từ Wormy trong tiếng Việt

Wormy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wormy (Adjective)

wˈɝɹmi
wˈɝɹmi
01

(của mô hữu cơ) bị nhiễm hoặc bị sâu ăn vào.

Of organic tissue infested with or eaten into by worms.

Ví dụ

The wormy food at the festival made everyone feel sick.

Thức ăn sâu bọ tại lễ hội khiến mọi người cảm thấy ốm.

The community did not want wormy vegetables from the local market.

Cộng đồng không muốn rau củ sâu bọ từ chợ địa phương.

Are wormy snacks safe to eat during social events?

Đồ ăn sâu bọ có an toàn để ăn trong các sự kiện xã hội không?

02

(của một người) yếu đuối, hèn hạ, đáng ghê tởm.

Of a person weak abject or repulsive.

Ví dụ

Many people find wormy behavior unacceptable in social settings like parties.

Nhiều người thấy hành vi yếu đuối không thể chấp nhận trong các buổi tiệc.

He is not wormy; he confidently shares his opinions during discussions.

Anh ấy không yếu đuối; anh ấy tự tin chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận.

Is being wormy a reason to avoid social interactions altogether?

Có phải việc yếu đuối là lý do để tránh hoàn toàn các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wormy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wormy

Không có idiom phù hợp