Bản dịch của từ Wormy trong tiếng Việt
Wormy

Wormy (Adjective)
The wormy food at the festival made everyone feel sick.
Thức ăn sâu bọ tại lễ hội khiến mọi người cảm thấy ốm.
The community did not want wormy vegetables from the local market.
Cộng đồng không muốn rau củ sâu bọ từ chợ địa phương.
Are wormy snacks safe to eat during social events?
Đồ ăn sâu bọ có an toàn để ăn trong các sự kiện xã hội không?
Many people find wormy behavior unacceptable in social settings like parties.
Nhiều người thấy hành vi yếu đuối không thể chấp nhận trong các buổi tiệc.
He is not wormy; he confidently shares his opinions during discussions.
Anh ấy không yếu đuối; anh ấy tự tin chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận.
Is being wormy a reason to avoid social interactions altogether?
Có phải việc yếu đuối là lý do để tránh hoàn toàn các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ “wormy” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một vật thể hoặc tình trạng có chứa hoặc bị ảnh hưởng bởi sâu bọ. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc sinh học để mô tả sự hư hỏng do sâu gây ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wormy" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "wormy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrm", có nghĩa là sâu hoặc con rồng. Latin có từ "vermis", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, các loài sâu thường xuất hiện trong các bài viết và văn học để biểu trưng cho sự thối rữa hoặc bất lực. Ngày nay, "wormy" được dùng để chỉ những thứ có liên quan đến sâu bọ, hay trong ngữ cảnh ẩn dụ ám chỉ sự yếu đuối hoặc hư hỏng, như trong thực phẩm hoặc sức khỏe.
Từ "wormy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này không thường được sử dụng bởi vì nó liên quan đến mô tả không phổ biến. Trong các tình huống khác, "wormy" thường được dùng để chỉ thực phẩm có sâu hoặc để miêu tả một trạng thái không sạch sẽ, như trong bảo trì thực phẩm hoặc môi trường. Từ này thường gặp trong nghiên cứu sinh học hoặc thảo luận về an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp