Bản dịch của từ Wrap up trong tiếng Việt

Wrap up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrap up (Noun)

ɹæp əp
ɹæp əp
01

Sự cô đọng hoặc tóm tắt ngắn gọn như một bản tóm tắt cuối cùng, đặc biệt là đối với một chương trình tin tức.

A brief condensation or recapitulation as a final summary especially to a news programme.

Ví dụ

The news anchor will wrap up the report at 10 PM tonight.

Người dẫn chương trình sẽ tóm tắt bản tin lúc 10 giờ tối nay.

They did not wrap up the discussion before the meeting ended.

Họ đã không tóm tắt cuộc thảo luận trước khi cuộc họp kết thúc.

Will the presenter wrap up the social issues in the final segment?

Người thuyết trình có tóm tắt các vấn đề xã hội trong phần cuối không?

02

Một hành động kết thúc; một kết luận.

A concluding action a conclusion.

Ví dụ

Let's wrap up our discussion on social media's impact on youth.

Hãy kết thúc thảo luận của chúng ta về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

We did not wrap up the meeting about community service projects.

Chúng ta đã không kết thúc cuộc họp về các dự án phục vụ cộng đồng.

Did you wrap up the presentation on social issues effectively?

Bạn đã kết thúc bài thuyết trình về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrap up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrap up

Không có idiom phù hợp