Bản dịch của từ Zookeeper trong tiếng Việt
Zookeeper

Zookeeper (Noun)
The zookeeper feeds the lions at the San Diego Zoo daily.
Người chăm sóc thú cho sư tử ăn ở sở thú San Diego hàng ngày.
The zookeeper does not ignore the health of the animals.
Người chăm sóc thú không bỏ qua sức khỏe của động vật.
Is the zookeeper responsible for training the elephants at the zoo?
Người chăm sóc thú có chịu trách nhiệm huấn luyện voi ở sở thú không?
Dạng danh từ của Zookeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zookeeper | Zookeepers |
Từ "zookeeper" chỉ nhân viên làm việc tại sở thú, có nhiệm vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý động vật. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể thay đổi chút ít do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này. Zookeeper đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn động vật và giáo dục cộng đồng về môi trường tự nhiên.
Từ "zookeeper" có nguồn gốc từ hai phần: "zoo" và "keeper". "Zoo" được vay mượn từ tiếng Pháp "zoo" (viết tắt của "zoological garden"), xuất phát từ tiếng Hy Lạp "zoon", có nghĩa là "động vật". "Keeper" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là "người giữ, bảo quản". Ý nghĩa hiện tại của từ "zookeeper" mô tả chuyên gia chăm sóc động vật trong sở thú, phản ánh trách nhiệm bảo vệ và nuôi dưỡng động vật trong một môi trường nhân tạo.
Từ "zookeeper" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề về động vật học, quản lý sở thú và bảo tồn động vật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng khi thảo luận về công việc và vai trò của nhân viên chăm sóc động vật tại sở thú, cũng như trong các chương trình giáo dục về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp