Bản dịch của từ Zookeeper trong tiếng Việt

Zookeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zookeeper (Noun)

jˈuksˌipɚ
jˈuksˌipɚ
01

Một người phục vụ động vật làm việc trong vườn thú.

An animal attendant employed in a zoo.

Ví dụ

The zookeeper feeds the lions at the San Diego Zoo daily.

Người chăm sóc thú cho sư tử ăn ở sở thú San Diego hàng ngày.

The zookeeper does not ignore the health of the animals.

Người chăm sóc thú không bỏ qua sức khỏe của động vật.

Is the zookeeper responsible for training the elephants at the zoo?

Người chăm sóc thú có chịu trách nhiệm huấn luyện voi ở sở thú không?

Dạng danh từ của Zookeeper (Noun)

SingularPlural

Zookeeper

Zookeepers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zookeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zookeeper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.