Bản dịch của từ -scope trong tiếng Việt
-scope

-scope (Noun)
Her social scope includes volunteering and community engagement.
Phạm vi xã hội của cô ấy bao gồm tình nguyện và giao lưu cộng đồng.
His social scope does not cover politics or international relations.
Phạm vi xã hội của anh ấy không bao gồm chính trị hoặc quan hệ quốc tế.
Is social scope an important aspect in IELTS writing and speaking?
Phạm vi xã hội có phải là một khía cạnh quan trọng trong viết và nói IELTS không?
-scope (Verb)
Nhìn vào hoặc phân tích thông qua một quan điểm cụ thể.
Look at or analyze through a particular perspective.
She scopes the impact of social media on teenagers' mental health.
Cô ấy quan sát tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần của tuổi teen.
He never scopes the influence of social networks in his essays.
Anh ấy không bao giờ xem xét ảnh hưởng của mạng xã hội trong bài luận của mình.
Do you scope the role of social interactions in mental well-being?
Bạn có xem xét vai trò của giao tiếp xã hội trong sức khỏe tinh thần không?
Từ "-scope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skopein", có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Trong tiếng Anh, "-scope" được sử dụng như một hậu tố để chỉ thiết bị quan sát hoặc lĩnh vực nghiên cứu, ví dụ: "telescope" (kính viễn vọng) và "microscope" (kính hiển vi). Hậu tố này không thay đổi phiên âm hay viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng người sử dụng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc nhấn âm, như trong từ "endoscope".
Tiền tố "-scope" có nguồn gốc từ từ Latin "scopium", nghĩa là "nhìn", "quan sát". Nó đã được chuyển hóa qua tiếng Hy Lạp cổ đại với dạng "skopein", mang ý nghĩa "nhìn", "xem xét". Kể từ thế kỷ 15, "-scope" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp dùng để khảo sát, quan sát các đối tượng hay hiện tượng cụ thể, như trong từ "telescope" (kính viễn vọng) hay "microscope" (kính hiển vi). Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của nó trong việc mở rộng khả năng khám phá và hiểu biết của con người về thế giới xung quanh.
Tiền tố "-scope" rất ít xuất hiện trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật, và nghiên cứu, để chỉ việc nhìn hoặc quan sát (ví dụ: microscope, telescope). Các tình huống thường gặp khi sử dụng "-scope" bao gồm việc thảo luận về công cụ nghiên cứu hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
