Bản dịch của từ 0800 number trong tiếng Việt

0800 number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

0800 number (Noun)

01

Số điện thoại miễn phí cho người gọi quay số và thường được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc dịch vụ.

A telephone number that is free for the caller to dial and usually used for businesses or services.

Ví dụ

Many businesses use an 0800 number for customer service inquiries.

Nhiều doanh nghiệp sử dụng số 0800 cho các câu hỏi dịch vụ khách hàng.

Not all companies provide an 0800 number for support.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp số 0800 để hỗ trợ.

Does your local charity have an 0800 number for donations?

Tổ chức từ thiện địa phương của bạn có số 0800 để quyên góp không?

02

Số dịch vụ do doanh nghiệp hoặc tổ chức chỉ định để cho phép khách hàng liên hệ với họ mà không phải trả phí.

A service number assigned by a business or organization to allow customers to contact them without incurring charges.

Ví dụ

Many companies use an 0800 number for customer service inquiries.

Nhiều công ty sử dụng số 0800 cho các yêu cầu dịch vụ khách hàng.

Not all businesses offer an 0800 number for their clients.

Không phải tất cả các doanh nghiệp đều cung cấp số 0800 cho khách hàng.

Does your local charity have an 0800 number for donations?

Tổ chức từ thiện địa phương của bạn có số 0800 để quyên góp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng 0800 number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with 0800 number

Không có idiom phù hợp