Bản dịch của từ 10 trong tiếng Việt
10

10 (Noun)
She received 10 messages on her birthday.
Cô ấy nhận được 10 tin nhắn vào ngày sinh nhật của mình.
The event had 10 attendees, including Mary and John.
Sự kiện có 10 người tham dự, bao gồm Mary và John.
He donated 10 dollars to the charity organization.
Anh ấy quyên góp 10 đô la cho tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của 10 (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ten | Tens |
10 (Adjective)
She invited 10 friends to her birthday party.
Cô ấy mời 10 người bạn đến tiệc sinh nhật của mình.
The social event had 10 participants in total.
Sự kiện xã hội có tổng cộng 10 người tham gia.
They organized a charity drive to raise 10 thousand dollars.
Họ tổ chức một chiến dịch từ thiện để gây quỹ 10 nghìn đô la.
Họ từ
Số "10" là một con số tự nhiên, đứng thứ mười trong dãy số từ 1 đến 10. Trong các hệ thống đếm, nó là số chẵn đầu tiên và cũng là số nguyên tố thứ bảy trong toán học. Số 10 có biểu tượng quan trọng trong nhiều nền văn hóa, thường tượng trưng cho sự hoàn hảo hoặc sự kết thúc. Trong các hệ thống đo lường, ví dụ như thang điểm, số 10 thường được coi là mức tối đa hoặc cao nhất.
Số "10" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latin "decem", nghĩa là mười. Từ này xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, thể hiện sự quan trọng của số mười trong hệ đếm cơ bản. Trong các nền văn hóa, số 10 thường được xem là một đơn vị hoàn hảo, có thể phản ánh trật tự và sự toàn vẹn. Sự sử dụng hiện tại liên quan đến giá trị số học và một phần văn hóa có liên quan đến hệ thập phân.
Từ "10" thường không được đề cập trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, dưới dạng một từ độc lập. Tuy nhiên, trong các bối cảnh toán học hoặc khi thảo luận về số lượng, "10" có thể xuất hiện trong các tình huống như báo cáo thống kê, tài liệu học thuật hoặc hội thảo. Trong các cuộc thảo luận hàng ngày, "10" cũng thường được sử dụng để chỉ số lượng, thứ hạng hoặc điểm số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



